Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foyer

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔiei/

Thông dụng

Danh từ

Phòng giải lao (trong rạp hát)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phòng giải lao
tiền phòng
tiền sảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antechamber , anteroom , entrance hall , lobby , reception , vestibule , entrance , greenroom , hall

Xem thêm các từ khác

  • Foyer (school)

    phòng giải lao,
  • Fpa

    viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • Fqacies poplitea femoris

    diện khoeo củaxương đùi,
  • Fr

    độ fahrenhei, culông e, culông tĩnh điện,
  • Fr (francium)

    fanxi,
  • Fra

    Danh từ: người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia,
  • Fracas

    / ´fræka: /, Danh từ, số nhiều .fracas: cuộc cãi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ, Từ...
  • Fractal

    / fræktl /, fractan, hệ chiết hình, fractal computer, máy tính fractan, fractal dimension, số chiều fractan, fractal geometry, hình học...
  • Fractal compression

    nén fractal,
  • Fractal computer

    máy tính fractan,
  • Fractal dimension

    số chiều fractan,
  • Fractal geometry

    hình học fractan, hình học phân dạng,
  • Fractal objects

    vật thể fractan,
  • Fractals

    chiết hình, fractan, phân hình, mathematical fractals, fractan toán học, natural fractals, fractan tự nhiên
  • Fractile

    Toán & tin: (thống kê ) điểm phân vị,
  • Fractinal

    Toán & tin: (thuộc) phân số, bộ phận,
  • Fraction

    / ´frækʃən /, Danh từ: (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh,...
  • Fraction able credit

    thư tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng có thể nhân nhượng,
  • Fraction bar

    dấu phân số,
  • Fraction binary

    nhị phân phần lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top