- Từ điển Anh - Việt
Fraction moisture
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fractionable L/C
thư tín dụng chia nhỏ, -
Fractionable currency
đồng xu, -
Fractional
/ ´frækʃənəl /, Tính từ: (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé... -
Fractional-horsepower motor
động cơ điện có công suất dưới một mã lực, -
Fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước ngắn, quấn dây bước phân số, -
Fractional Horse Power (motor) (FHP)
sức ngựa phân đoạn (động cơ), -
Fractional T1
t1 phân đoạn, -
Fractional adjustments
điều chỉnh một phần, -
Fractional arithmetic
số học phân số, -
Fractional banking
dự trữ tiền mặt của ngân hàng, ngân hàng dự trữ bộ phận, tỷ số dự trữ tiền mặt của ngân hàng, -
Fractional carbonation
sự bão hòa từng phần, -
Fractional certificate
chứng chỉ hoàn trả lãi, chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu, giấy chứng cổ phiếu linh tinh, -
Fractional coins
bạc lẻ, bạc nhỏ, -
Fractional column
tháp tinh cất, tháp tinh luyện, tháp tinh chế, cột phân đoạn, cột tinh chế, thiết bị chưng cất phân đoạn, thiết bị ngưng... -
Fractional condensation
ngưng phân đoạn, ngưng một phần, ngưng tụ tinh cất, sự ngưng một phần, sự ngưng tụ tinh cất, sự ngưng tụ phân đoạn,... -
Fractional crystallization
kết tinh phân hạch, sự kết tinh từng phần, sự kết tinh phân đoạn, -
Fractional currency
đồng tiền lẻ, tiền lẻ, -
Fractional defecation
sự lắng trong phân đoạn, -
Fractional derivative
đạo hàm cấp phân số, đạo hàm phân số, -
Fractional digit
chữ số phân số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.