- Từ điển Anh - Việt
Fractional
Nghe phát âmMục lục |
/´frækʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) phân số
(hoá học) phân đoạn
- fractional distillation
- sự cất phân đoạn
(thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ phận
đoạn
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- Fractional T1
- T1 phân đoạn
một phần
- fractional condensation
- ngưng một phần
- fractional condensation
- sự ngưng một phần
phần
- fractional arithmetic
- số học phân số
- fractional condensation
- ngưng một phần
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional condensation
- sự ngưng một phần
- fractional crystallization
- kết tinh phân hạch
- fractional crystallization
- sự kết tinh từng phần
- fractional derivative
- đạo hàm cấp phân số
- fractional derivative
- đạo hàm phân số
- fractional digit
- chữ số phân số
- fractional distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất từng phần
- fractional exponent
- số mũ phân
- fractional exponent
- số mũ phân số
- fractional exponent method
- phương pháp phân số mũ
- fractional exponent method
- phương pháp số mũ phân
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- fractional frequency deviation
- độ lệch tần phân số
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional integral
- tích phân cấp phân số
- fractional linear group
- nhóm tuyến tính phân thức
- fractional linear substitution
- phép thế phân tuyến tính
- fractional part
- phần phân số
- fractional part
- phần thập phân
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- Fractional T1
- T1 phân đoạn
- fractional zoning within territory
- sự phân (chia) vùng lãnh thổ
- fractional zoning within territory
- sự phân chi tiết
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
- linear fractional
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional group
- nhóm phân tuyến tính
- rational fractional function
- hàm phân hữu tỷ
phân số
- fractional arithmetic
- số học phân số
- fractional derivative
- đạo hàm cấp phân số
- fractional derivative
- đạo hàm phân số
- fractional digit
- chữ số phân số
- fractional exponent
- số mũ phân số
- fractional exponent method
- phương pháp phân số mũ
- fractional frequency deviation
- độ lệch tần phân số
- fractional integral
- tích phân cấp phân số
- fractional part
- phần phân số
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
phân đoạn
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional pitch
- bước phân đoạn
- Fractional T1
- T1 phân đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apportioned , compartmental , compartmented , constituent , dismembered , dispersed , divided , fragmentary , frationary , incomplete , parceled , part , piecemeal , sectional , segmented , insignificant , partial , small
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fractional-horsepower motor
động cơ điện có công suất dưới một mã lực, -
Fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước ngắn, quấn dây bước phân số, -
Fractional Horse Power (motor) (FHP)
sức ngựa phân đoạn (động cơ), -
Fractional T1
t1 phân đoạn, -
Fractional adjustments
điều chỉnh một phần, -
Fractional arithmetic
số học phân số, -
Fractional banking
dự trữ tiền mặt của ngân hàng, ngân hàng dự trữ bộ phận, tỷ số dự trữ tiền mặt của ngân hàng, -
Fractional carbonation
sự bão hòa từng phần, -
Fractional certificate
chứng chỉ hoàn trả lãi, chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu, giấy chứng cổ phiếu linh tinh, -
Fractional coins
bạc lẻ, bạc nhỏ, -
Fractional column
tháp tinh cất, tháp tinh luyện, tháp tinh chế, cột phân đoạn, cột tinh chế, thiết bị chưng cất phân đoạn, thiết bị ngưng... -
Fractional condensation
ngưng phân đoạn, ngưng một phần, ngưng tụ tinh cất, sự ngưng một phần, sự ngưng tụ tinh cất, sự ngưng tụ phân đoạn,... -
Fractional crystallization
kết tinh phân hạch, sự kết tinh từng phần, sự kết tinh phân đoạn, -
Fractional currency
đồng tiền lẻ, tiền lẻ, -
Fractional defecation
sự lắng trong phân đoạn, -
Fractional derivative
đạo hàm cấp phân số, đạo hàm phân số, -
Fractional digit
chữ số phân số, -
Fractional distillation
sự chưng cất từng phần, sự chưng cất phân đoạn, (sự) cất phân đoạn, sự chưng cất phân đoạn, -
Fractional dose
liều phân đoạn, -
Fractional exponent
số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.