- Từ điển Anh - Việt
Fractional crystallization
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
kết tinh phân hạch
Xây dựng
sự kết tinh từng phần
Kinh tế
sự kết tinh phân đoạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fractional currency
đồng tiền lẻ, tiền lẻ, -
Fractional defecation
sự lắng trong phân đoạn, -
Fractional derivative
đạo hàm cấp phân số, đạo hàm phân số, -
Fractional digit
chữ số phân số, -
Fractional distillation
sự chưng cất từng phần, sự chưng cất phân đoạn, (sự) cất phân đoạn, sự chưng cất phân đoạn, -
Fractional dose
liều phân đoạn, -
Fractional exponent
số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân -
Fractional exponent method
phương pháp phân số mũ, phương pháp số mũ phân, -
Fractional extraction
sự chiết phân đoạn, (sự) chiết xuất phân đoạn, -
Fractional frequency deviation
độ lệch tần phân số, -
Fractional horsepower cabinet
tủ lạnh công suất nhỏ, -
Fractional horsepower motor
động cơ cỡ nhỏ, động cơ công suất nhỏ, -
Fractional integral
tích phân cấp phân số, -
Fractional liming
sự làm trong từng phần, -
Fractional linear group
nhóm tuyến tính phân thức, -
Fractional linear substitution
phép thế phân tuyến tính, -
Fractional loss
sự tổn hao bộ phận, -
Fractional mashing
sự nghiền từng phần, -
Fractional method of erection
sự lắp ráp riêng biệt, sự lắp ráp từng việc, -
Fractional module
môđun ước số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.