Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frankly

Nghe phát âm

Thông dụng

Trạng từ

thẳng thắn, trung thực
tell me frankly what's wrong
hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
frankly, I couldn't care less
thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
quite frankly, I'm not surprised
hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frankness

    / ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Frankpledge

    / ´fræηk¸pledʒ /, danh từ, (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một), (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Frantic

    / ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Frantically

    Phó từ: Điên cuồng, điên rồ,
  • Frap

    / fræp /, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc chặt,
  • Frappes

    ướp lạnh,
  • FrappÐ

    Tính từ: Ướp lạnh (rượu),
  • Frappð

    tính từ ướp lạnh (rượu),
  • Frass

    / fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt,
  • Frater

    / ´freitə /, như refectory,
  • Fraternal

    / frə´tə:nəl /, Tính từ: (thuộc) anh em, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Fraternal insurance

    bảo hiểm anh em, bảo hiểm hỗ trợ,
  • Fraternal order (society, association)

    Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • Fraternal twins

    anh em sinh đôi,
  • Fraternalism

    / frə´tə:nə¸lizəm /, danh từ, tình anh em, công ích luận, thuyết công ích luận,
  • Fraternally

    Phó từ: thân thiện, thân thiết,
  • Fraternise

    như fraternize,
  • Fraternity

    / frə´tə:niti /, Danh từ: tình anh em, phường hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học,...
  • Fraternization

    / ¸frætənai´zeiʃən /, danh từ, sự thân thiện, sự làm thân, sự kết thân như anh em,
  • Fraternize

    / ´frætə¸naiz /, Nội động từ: thân thiện, làm thân, kết thân như anh em, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top