- Từ điển Anh - Việt
Fraternal order (society, association)
Thông dụng
Thành Ngữ
- fraternal order (society, association)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
Xem thêm fraternal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fraternal twins
anh em sinh đôi, -
Fraternalism
/ frə´tə:nə¸lizəm /, danh từ, tình anh em, công ích luận, thuyết công ích luận, -
Fraternally
Phó từ: thân thiện, thân thiết, -
Fraternise
như fraternize, -
Fraternity
/ frə´tə:niti /, Danh từ: tình anh em, phường hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học,... -
Fraternization
/ ¸frætənai´zeiʃən /, danh từ, sự thân thiện, sự làm thân, sự kết thân như anh em, -
Fraternize
/ ´frætə¸naiz /, Nội động từ: thân thiện, làm thân, kết thân như anh em, Từ... -
Fratricidal
/ ¸freitri´saidəl /, tính từ, giết anh, giết chị, giết em, -
Fratricide
/ ´freitri¸said /, Danh từ: sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết... -
Fraud
/ frɔ:d /, Danh từ: sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, Âm mưu lừa gạt, mưu... -
Fraud order
đơn đặt hàng lừa đảo, -
Fraudful
Tính từ: gian trá; lừa dối; bất chính; lắm mưu mô, -
Fraudster
danh từ: người liên quan gian lận, lừa gạt, kẻ lừa đảo, -
Fraudulence
/ ´frɔ:djuləns /, danh từ, tội gian lận, tội lừa lọc, Ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa... -
Fraudulent
/ ´frɔ:djulənt /, Tính từ: mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý lừa lọc,... -
Fraudulent advertising
quảng cáo lừa bịp, -
Fraudulent balance-sheet
bảng tổng hợp tài sản lừa bịp, -
Fraudulent bankruptcy
cuộc phá sản gian trá, -
Fraudulent clause (in a contract)
điều khoản man trá (trong hợp đồng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.