- Từ điển Anh - Việt
Free surface of liquid
Mục lục |
Vật lý
mặt thoáng chất lỏng
Xây dựng
mặt thoáng của chất lỏng
Xem thêm các từ khác
-
Free surplus
số dư lợi tự do, -
Free surplus of turnover
sự rút vốn lưu động, -
Free symbol
ký hiệu tự do, free symbol sequence, dãy ký hiệu tự do -
Free symbol sequence
dãy ký hiệu tự do, -
Free system resources
tiềm năng hệ thống còn rảnh, -
Free term
téc tự do, số hạng tự do, -
Free text method
phương pháp văn bản tự do, -
Free thought
danh từ, cách tư duy độc lập (lòng tin vào chúa ở (thế kỷ) 18 chỉ dựa vào lý trí), -
Free thrust
lực đẩy tự do, -
Free ticket
không mất vé, vé không phải trả tiền, vé miễn phí, vé mời, -
Free time
thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian tự do, thời gian sử dụng miễn phí, -
Free times
thời gian rỗi, -
Free token
mã thông báo tự do, -
Free toner
mực in tự do, thuốc hiện ảnh tự do, -
Free torsion
sự xoắn tự do, -
Free trade
Danh từ: sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu, Hóa... -
Free trade agreement
hiệp định mậu dịch tự do, -
Free trade association
hiệp hội thương mại tự do, -
Free trade policy
chính sách mậu dịch tự do, chính sách chống bảo hộ, chính sách tự do mậu dịch, -
Free trade trader
người thuộc trường phái thương mại tự do, người ủng hộ thương mại tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.