- Từ điển Anh - Việt
Freight prepaid (Frt pdd)
Xem thêm các từ khác
-
Freight prepayable
vận phí phải trả trước, -
Freight price
giá chuyên chở, -
Freight rate
suất cước, suất cước, zone freight rate, suất cước thống nhất theo khu vực -
Freight rate basis
cơ sở tính mức vận phí, -
Freight rates
suất cước, schedule of freight rates, bảng liệt kê vận phí, suất cước -
Freight ratio
tỉ suất vận phí, -
Freight rebate
sự giảm cước phí vận chuyển, hồi khấu vận phí, tiền bớt cước, -
Freight receipt
biên lai vận phí, -
Freight release
biên lai xác nhận đã trả vận phí, giấy giải tỏa hàng, sự trả lại cước, -
Freight service
dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển -
Freight shed
bãi hàng hóa, sân hàng hóa, kho hàng hóa, lán chứa hàng, lều chứa hàng, -
Freight ship
tàu chở hàng, -
Freight shipping
công ty hải vận, công ty hàng hải, hãng vận tải đường biển, -
Freight special category
hàng hóa loại đặc biệt, -
Freight station
trạm chuyển hàng, ga hàng hóa, ga hàng hóa, trạm trung chuyển, trạm vận chuyển hàng hóa, -
Freight steamer
tàu chở hàng, -
Freight stock operating
vận dụng toa xe hàng, khai thác toa xe hàng, -
Freight tariff
bảng giá cước, giá biểu vận phí, -
Freight terminal
ga hàng hoá, -
Freight to be deducted
phải trừ cước trả thay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.