- Từ điển Anh - Việt
Freighter
Nghe phát âmMục lục |
/´freitə/
Thông dụng
Danh từ
Người chất hàng (lên tàu)
Tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tàu vận tải
tàu chở hàng
Kinh tế
chủ hàng
người chở hàng
người chuyển chở
người thuê tàu
phi cơ vận tải
tàu chở hàng
tàu hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Freighter travel
tàu hàng du lịch, -
Freighting
/ ´freitiη /, Kinh tế: sự thuê tàu (chở hàng), việc thuê tàu chở hàng, -
Freighting on weight
sự thuê tàu chở theo trọng lượng, -
Freightliner
Danh từ: xe lửa tốc hành chuyên chở hàng hoá, tàu (đường sắt) container, -
Freightliner train
đoàn tàu chở côngtenơ, -
Freijo
freijo, -
Freitest
xét nghiệm frei., -
Fremitus
sờ rung, rung, -
Frenal
(thuộc) hãm, -
French
/ frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp,... -
French-canadian
/ frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp, -
French-polish
dầu đánh vec-ni, Động từ: Đánh véc ni, -
French (roofing) tile
ngói lợp kiểu pháp, -
French Agriculture Bank
ngân hàng nông nghiệp pháp, -
French Gold Francs
đồng phrăng vàng của pháp, -
French Guiana
french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern... -
French arch
vòm phẳng, vòm thoải, -
French architecture
kiến trúc pháp, -
French bean
Danh từ: (thực vật học) đậu tây, -
French bread
danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.