- Từ điển Anh - Việt
Partial
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɑrʃəl/
Thông dụng
Tính từ
Một phần, từng phần; cục bộ
Thiên vị; không công bằng, không vô tư
( + to) khoái, mê thích
Chuyên ngành
Toán & tin
phần riêng
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- partial difference
- sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference quotient
- tỷ sai phân riêng
- partial differential coefficient
- hệ số vi phân riêng
- partial differential field
- trường vi phân riêng
- partial differentiation
- phép lấy vi phân riêng
- partial variation
- biến phân riêng
riêng, riêng phần
Điện lạnh
âm thành phần
Kỹ thuật chung
cục bộ
không hoàn toàn
- partial combustion
- cháy không hoàn toàn
- partial condensation
- ngưng tụ không hoàn toàn
- partial contraction
- sự nén không hoàn toàn
- partial ionization
- iôn hóa không hoàn toàn
- partial oxidation
- ôxi hóa không hoàn toàn
- partial reduction
- khử không hoàn toàn
- partial vacuum
- chân không không hoàn toàn
một phần
- partial absorption
- hấp thụ một phần
- partial air conditioning
- điều hòa không khí một phần
- partial amputation
- cắt cụt một phần
- partial coherence
- kết hợp một phần
- partial coherence
- phù hợp một phần
- partial coherence
- sự phù hợp một phần
- partial combustion
- sự cháy một phần
- partial condensation
- ngưng tụ một phần
- partial condensation
- sự ngưng tụ một phần
- partial cooling
- làm mát một phần
- partial cooling
- sự làm mát một phần
- partial cover plate
- bản phủ một phần
- partial dehydration
- khử nước một phần
- partial dehydration
- sự khử nước một phần
- partial discharge
- sự phóng điện một phần
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partial drying
- sự sấy một phần
- partial drying
- sấy một phần
- partial eclipse
- sự che khuất một phần
- partial eclipse
- thiên thực một phần
- partial fixing
- sự ngàm một phần
- partial freezing
- kết đông một phần
- partial freezing
- sự kết đông một phần
- partial liquefaction
- hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- sự hóa lỏng một phần
- partial masked loudness
- âm lượng bị chắn một phần
- partial masking
- sự che chắn một phần
- partial miscibility
- hòa trộn một phần
- partial miscibility
- sự hòa trộn một phần
- partial performance
- hiệu suất một phần
- partial polarization
- phân cực một phần
- partial response code
- mã đáp ứng một phần
- partial restraint
- sự ngàm một phần
- partial section
- mặt cắt một phần
- partial thawing
- sự tan giá một phần
- partial thawing
- tan giá một phần
- partial vacuum
- chân không một phần
- partial-capacity operation
- vận hành một phần tải
riêng
- air partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- coefficient of partial correlation
- hệ số tương quan riêng
- law of partial pressure
- định luật áp suất riêng phần
- mixed partial derivative
- đạo hàm riêng hỗn tạp
- partial break-in
- sự can thiệp riêng phần
- partial carry
- số nhớ riêng phần
- partial carry
- sự nhớ riêng
- partial common trunk
- nhóm mạch nửa chung riêng phần
- partial condenser
- bộ ngưng riêng phần
- partial correlation
- tương quan riêng
- partial derivative
- đạo hàm riêng
- partial derivative equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial difference
- sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference quotient
- tỷ sai phân riêng
- partial differential coefficient
- hệ số vi phân riêng
- partial differential equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial differential equation
- phương trình vi phân riêng
- partial differential field
- trường vi phân riêng
- partial differentiation
- lấy đạo hàm riêng
- partial differentiation
- phép lấy đạo hàm riêng
- partial differentiation
- phép lấy vi phân riêng
- partial dislocation
- lệch mạng riêng phần
- partial dispersion
- tán sắc riêng
- partial endomorphism
- tự đồng cấu riêng phần
- partial error
- sai số riêng phần
- partial exactness
- tính khớp riêng phần
- partial frequency
- tần số riêng
- partial function
- hàm riêng
- partial journal
- bộ nhận nhật ký riêng
- partial key
- khóa riêng
- partial load
- tải trọng riêng phần
- partial magma
- macma riêng phần
- partial node
- nốt riêng
- partial noise dose
- định mức ồn riêng phần
- partial page
- trang riêng
- partial pressure
- áp suất riêng
- partial pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- suất riêng phần
- partial product
- tích riêng phần
- partial product register
- cái ghi tích riêng
- partial quotient
- thương riêng
- partial rate constant
- hằng số riêng phần
- partial refuse
- phần dư riêng
- partial response line code
- mã (có) trả lời riêng từng phần
- partial solution
- nghiệm riêng
- partial sum
- tổng riêng
- partial valence
- hóa trị riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất hơi riêng phần
- partial variation
- biến phân riêng
- partial wave
- sóng riêng phần
- partial-write operation
- thao tác ghi riêng
riêng phần
- air partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- law of partial pressure
- định luật áp suất riêng phần
- partial break-in
- sự can thiệp riêng phần
- partial carry
- số nhớ riêng phần
- partial common trunk
- nhóm mạch nửa chung riêng phần
- partial condenser
- bộ ngưng riêng phần
- partial dislocation
- lệch mạng riêng phần
- partial endomorphism
- tự đồng cấu riêng phần
- partial error
- sai số riêng phần
- partial exactness
- tính khớp riêng phần
- partial load
- tải trọng riêng phần
- partial magma
- macma riêng phần
- partial noise dose
- định mức ồn riêng phần
- partial pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- suất riêng phần
- partial product
- tích riêng phần
- partial rate constant
- hằng số riêng phần
- partial valence
- hóa trị riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất hơi riêng phần
- partial wave
- sóng riêng phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fractional , fragmentary , half done , halfway , imperfect , limited , part , sectional , uncompleted , unfinished , unperformed , colored , discriminatory , disposed , favorably inclined , influenced , interested , jaundiced , minded , one-sided , partisan , predisposed , prepossessed , tendentious , unfair , unindifferent , unjust , warped , preferential , prejudiced , prejudicial , biased , favored , fractionary , fragmental , inclined , incomplete , slanted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Partial-automatic
bán tự động, -
Partial-capacity operation
vận hành một phần tải, -
Partial-write operation
thao tác ghi riêng, -
Partial F statistic
thống kê kiểm định f, -
Partial F test
phép kiểm định f từng phần (bộ phận), -
Partial Page (PP)
trang cục bộ (trang teletex), -
Partial Page Signal (PPS)
tín hiệu trang cục bộ, -
Partial Quantity
khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu... -
Partial RAM
ram chia ra từng phần, -
Partial Response Continuous Phase Modulation (PRCEPM)
điều chế pha liên tục đáp ứng từng phần, -
Partial Sequence Number Packet (NetWare) (PSNP)
gói mã số chuỗi cục bộ (netware), -
Partial absorption
hấp thụ một phần, -
Partial acceptance
chấp nhận một phần, -
Partial acceptance (of a bill)
chấp nhận, nhận trả một phần (hối phiếu), -
Partial adjustment
bình sai từng phần, -
Partial admissible
sự nạp một phần, -
Partial admission turbine
tuabin nạp bộ phận, -
Partial agglutinin
ngưng kết tố phần, -
Partial air conditioning
điều hòa không khí một phần, điều hòa không khí từng phần, -
Partial albinism
bạch tạng cục bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.