- Từ điển Anh - Việt
Frequence
Nghe phát âmMục lục |
/fri:kwənsi/
Thông dụng
Cách viết khác frequency
Danh từ
Tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra
- the frequence of earthquakes in Japan
- sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
(vật lý), (toán học), (y học) tần số
Tần số xuất hiện
- word frequence
- tần số xuất hiện của từ
Kỹ thuật chung
tần số
tần suất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frequence Assignment
tần số được gán, tần số chỉ định, -
Frequencial method of analyze
pp phân tích bằng tần số, phương pháp phân tích bằng tần số, -
Frequencies
tần số, -
Frequency
/ 'fri:kwənsi /, như frequence, Toán & tin: (vật lý ) tần số, Cơ - Điện... -
Frequency-changer stage
tầng đổi tần số, -
Frequency-changer station
trạm đổi tần, -
Frequency-division multiple access (FDMA)
đã truy cập phân chia tần số, -
Frequency-division multiplexing
dồn kênh chia tần số, -
Frequency-domain optical storage
bộ nhớ quang miền tần số, -
Frequency-hopping oscillator
bộ dao động nhảy tần, -
Frequency-locking network
mạch khóa tần số, -
Frequency-meter
tần số kế, -
Frequency-modulated
/ ´fri:kwənsi¸mɔdju¸leitid /, Điện tử & viễn thông: được điều tần, -
Frequency-modulated radar
rađa điều biến tần, -
Frequency-modulation Doppler
hệ thống rađa điều biến tần, -
Frequency-modulation broadcast band
dải phát thanh fm, -
Frequency-modulation broadcast channel
kênh phát thanh fm, -
Frequency-response curve
đường cong tần số hồi đáp, -
Frequency-response trajectory
đường cong của tấn số phản xạ, -
Frequency-scan antenna
ăng ten quét tần số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.