- Từ điển Anh - Việt
Fresh
Nghe phát âm/freʃ/
Thông dụng
Tính từ
Tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)
Tươi tắn, mơn mởn
- fresh paint
- sơn còn ướt
Còn rõ rệt, chưa phai mờ
- fresh memories
- những kỷ niệm chưa phai mờ
Trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)
Mới
Vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm
Không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)
- fresh water
- nước ngọt
Khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)
Vừa mới đến từ một nơi nào
Danh từ
Lúc tươi mát, lúc mát mẻ
Dòng nước trong mát
Động từ
Cấu trúc từ
to break fresh ground
- đưa ra sáng kiến
fresh blood
- người hay có sáng kiến
to fresh out of sth
- vừa mới tiêu thụ hết cái gì
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngọt (nước)
sạch
Kinh tế
còn ướt
tươi
- fresh bean
- đỗ tươi
- fresh county-style pork sausage
- xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
- fresh egg
- trứng tươi
- fresh fish
- cá tươi
- fresh food compartment
- phòng để thực phẩm tươi
- fresh fruit market
- sự bán hoa quả tươi
- fresh meat
- thịt tươi
- fresh pork
- thịt lợn tươi
- fresh sausage
- xúc xích tươi
- fresh sausage meat
- thịt tươi làm giò
- fresh-grain caviar
- trứng cá dạng hạt tươi
- semi-fresh egg
- trứng tươi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beginning , brand-new , comer , contemporary , crisp , crude , current , different , gleaming , glistening , green * , hot * , hot off the press , immature , just out , late , latest , mint * , modern , modernistic , natural , neoteric , newborn , newfangled * , novel , now , original , radical , raw , recent , sparkling , state-of-the-art , the latest , this season’s , unconventional , unprocessed , unseasoned , untouched , unusual , up-to-date , virginal , what’s happening , young , youthful , added , another , auxiliary , else , extra , farther , further , increased , more , new , other , renewed , supplementary , bracing , bright , brisk , clean , clear , colorful , cool , definite , fair , invigorating , not stale , pure , quick , sharp , spanking , stiff , stimulating , sweet , uncontaminated , unpolluted , vivid , active , alert , blooming , bouncing , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , dewy , florid , glowing , good , hardy , invigorated , keen , like new , lively , refreshed , rehabilitated , relaxed , relieved , rested , restored , revived , rosy , ruddy , sprightly , spry , stimulated , undimmed , unfaded , unused , unwearied , unwithered , verdant , vigorous , vital , wholesome , artless , callow , tenderfooted , uncultivated , unpracticed , unskilled , untrained , untried , unversed , bold , cheeky * , disrespectful , familiar , flip * , flippant , forward , impertinent , impudent , insolent , nervy * , pert , presumptuous , rude , saucy * , smart * , smart-alecky , snippy * , wise , innovative , inventive , newfangled , unfamiliar , unprecedented , creamy , peaches-and-cream , assuming , assumptive , audacious , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , malapert , nervy , overconfident , presuming , pushy , sassy , saucy , smart , additional , anew , breezy , chipper , energetic , green , healthy , hot , inexperienced , racy , straight , striking , succulent , unspoiled , verdure , vernal , vibrant
Từ trái nghĩa
adjective
- old , stale , tired , used , exhausted , lifeless , unenergetic , worn , experienced , gentle , kind , polite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fresh-air flue
ống dẫn gió mát vào, -
Fresh-air intake
ống hút hơi mát vào, -
Fresh-blown
Tính từ: vừa mới nở hoa, -
Fresh-coloured
Tính từ: có vẻ hoạt bát, tráng kiện, -
Fresh-comer
Danh từ: người mới đến, -
Fresh-face
mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh... -
Fresh-grain caviar
trứng cá dạng hạt tươi, -
Fresh-pressed juice
nước quả mới ép, -
Fresh-water fauna
hệ động vật nước ngọt, -
Fresh-water fish
cá nước ngọt, -
Fresh-water tailor
cá trích, -
Fresh Water
nước ngọt, nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan. -
Fresh air
không khí trong sạch, không khi mát, không khí trong lành, không khí tươi, không khí cấp vào, không khí sạch, Địa... -
Fresh air cooler
máy làm lạnh không khí tươi, -
Fresh air cooling
làm lạnh không khí tươi, sự làm lạnh không khí tươi, -
Fresh air damper
clapê điều chỉnh không khí tươi, van không khí tươi, -
Fresh air duct
đường ống hút gió tươi, ống dẫn khí sạch, đường (ống) dẫn khí sạch, -
Fresh air fan
máy quạt nạp, -
Fresh air flue
ống dẫn khí sạch, ống thổi không khí tươi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.