- Từ điển Anh - Việt
Fringe benefit
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phúc lợi phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe , perk , perks , perquisite , perquisites , plus , privilege , reward , solatium
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fringe benefits
sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi... -
Fringe conditions
các điều kiện biên, -
Fringe crystals
tinh thể dạng trụ, -
Fringe drift
Địa chất: lò dọc trong đá, lò đá, -
Fringe effect
hiệu ứng diềm, hiệu ứng diềm, hiệu ứng biên, hiệu ứng mép, -
Fringe howl
tiếng hú biên giao thoa, -
Fringe issues
các vấn đề thứ yếu, -
Fringe market
thị trường ngoại biên, thị trường phụ, thứ yếu, thị trường phụ, -
Fringe medicine
ngành phụ của y khoa, -
Fringe region
ngoại quyển cao, -
Fringe separation
sự tách vân (giao thoa), -
Fringe water
nước miền mao dẫn, -
Fringe well
giếng biên, giếng ở cánh (cấu tạo), giếng rìa, -
Fringeless
Tính từ: không có tua, -
Fringemedicine
ngành phụ của y khoa., -
Fringetime
thời gian cận kề, -
Fringing
/ ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin:... -
Fringing reef
đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu, -
Fringing sea
biển ven bờ, -
Fringy
/ ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.