- Từ điển Anh - Việt
Gravy
Nghe phát âmMục lục |
/´greivi/
Thông dụng
Danh từ
Nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
- gravy beef
- thịt bò nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ
Chuyên ngành
Kinh tế
nước chấm
nước sốt
- gravy-boat
- bát đựng nước sốt
thu nhập bất ngờ
tiền có bất ngờ
tiền dễ kiếm
vật thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gravy-boat
Danh từ: bát đựng nước xốt, bát đựng nước sốt, -
Gravy job
việc làm béo bở, -
Gravy train
Danh từ: cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính, cách kiếm tiền dễ dàng, những cách... -
Grawitz tumour
u grawitz see hypermephroma., -
Gray
/ grei /, như grey, Xây dựng: xám, Y học: đơn vị si về liều hấp... -
Gray-cast iron
gang xám, -
Gray-scale image
hình ảnh thang độ xám, -
Gray Water
nước xám, nước thải trong nhà bao gồm nước từ nhà bếp, nhà tắm, bồn, chậu giặt quần áo hoặc máy giặt. -
Gray atrophy
teo xám nhú thị giác, -
Gray bar
thanh độ xám, thanh màu xám, -
Gray blibes
bọt muối xám, -
Gray body
vật màu xám, -
Gray cast iron
kim loại gang xám, -
Gray code
mã xám, -
Gray column
cột kiểu gray, -
Gray column of spinal cord
cột xám trước tủy sống, -
Gray columnof spinal cord
cột xám trước tủy sống, -
Gray component replacement
thay thế bộ phận xám, -
Gray cutting
sự mài nhám, sự mài thô, -
Gray degeneration
thóai hóa xám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.