Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fritto mixto

Thông dụng

Danh từ

Đĩa thức ăn rán pha trộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fritz

    / frits /, Danh từ: to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa, (...
  • Frivol

    / frivl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời giờ, tiền của...), Nội động...
  • Frivolity

    / fri´vɔliti /, danh từ, sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm...
  • Frivolness

    như frivolity,
  • Frivolous

    / ´frivələs /, Tính từ: phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự,...
  • Frivolous action

    tố tụng phù phiếm,
  • Frivolously

    Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi,
  • Friz

    / friz /, danh từ, tóc quăn, tóc uốn, ngoại động từ, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nội động từ, nổ...
  • Frizz

    / friz /, Xây dựng: uốn quăn,
  • Frizzed sausage

    xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô,
  • Frizzle

    / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc)...
  • Frizzly

    / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • Frizzy

    / ´frizi /, như frizzly,
  • Fro

    / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • Frock

    / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc...
  • Frock-coat

    / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • Froe

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • Froebelism

    Danh từ: phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ),
  • Frog

    / frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa),...
  • Frog's-march

    như frog-march,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top