- Từ điển Anh - Việt
Frondescence
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frondiferous
Tính từ: mang lá; mang lá lược, -
Frondose
/ ´frɔndous /, tính từ, (thực vật học), hình lá lược, có lá lược, -
Frons
Danh từ; số nhiều frontes: trán, Y học: trán, -
Front
/ frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...);... -
Front-End Processor (FEP)
bộ xử lý trung gian, bộ xử lý phía trước, máy tính phụ trợ, -
Front-bench
Danh từ: hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng... -
Front-bencher
Danh từ: Đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lãnh tụ đảng đối... -
Front-box
Danh từ: (sân khấu) lô trước mặt sân khấu, -
Front-court
Danh từ: sân trước, -
Front-door
Danh từ: cửa trước ra vào, -
Front-end
Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end... -
Front-end (processor) (FEP)
bộ xử lý ngoại vi, bộ xử lý trước, -
Front-end application
ứng dụng phía trước, ứng dụng trung gian, -
Front-end communications processor
bộ xử truyền thông ngoại vi, -
Front-end computer
máy tính phía trước, máy tính trung gian, máy tính phụ trợ, -
Front-end fees
phí thương phẩm hóa, phí tổn mở đầu, -
Front-end financing
sự cấp vốn ban đầu, -
Front-end load
phí ban đầu, phí lần đầu, -
Front-end loader
máy chất tải kiểu kéo, máy xúc kiểu gàu lật ra sau, máy chất tải phía trước, -
Front-end loading
phương pháp trích phí mua trên những khoản góp đầu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.