- Từ điển Anh - Việt
Front
Nghe phát âm/frʌnt/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) cái trán
Cái mặt
Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng))
Vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)
(quân sự); (chính trị) mặt trận
- to go to the front
- ra mặt trận
- the liberation front
- mặt trận giải phóng
- the popular front
- mặt trận bình dân
- production front
- mặt trận sản xuất
Sự trơ tráo, sự trơ trẽn
Đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)
Mớ tóc giả
(khí tượng) Frông
Tính từ
Đằng trước, về phía trước, ở phía trước
(ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước
Phó từ
Về phía trước, thẳng
Ngoại động từ
Xây mặt trước (bằng đá...)
Quay mặt về phía; đối diện với
Đương đầu, chống cự
Giới thiệu (trên đài truyền hình hoặc truyền thanh)
Nội động từ ( (thường) + .to, .towards, .on, .upon)
Quay mặt về phía; đối diện với
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn
- cold front
- (vật lý ) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh
- oblique shock front
- tuyến kích động xiên
- reaction front
- tuyến phản lực
- reflected shock front
- tuyến kích động phản xạ
- shock front
- tuyến kích động
- spherical shock front
- tuyến kích động cầu
- stationary shock front
- tuyến kích động dừng
- warm front
- tuyến ấm
- wave front
- mặt sóng, đầu sóng
Xây dựng
mặt trước
Cơ - Điện tử
Mặt trước, phía trước, mặt đầu, (adj) ở phíatrước
Cơ khí & công trình
tuyến công tác
Kỹ thuật chung
bề mặt
chính diện
fron (khí tượng)
mặt đầu
mặt giới hạn
mặt tiền
- camera front
- mặt tiền máy ảnh
mặt trước
- camera front
- mặt trước máy ảnh
- cast-iron front
- mặt trước bằng gang
- front compression
- sự ép mặt trước
- front end
- phần mặt trước
- front of a thrust
- mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
- front of pack labeler
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front of pack labeller
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front panel
- bảng mặt trước
- front panel
- tấm mặt trước
- front scanning
- sự quét mặt trước
- open front
- mặt trước hở
- pulse front
- mặt trước sóng xung động
- rig front
- mặt trước thiết bị
- stanchion front
- mặt trước cột thép
- wave front
- mặt trước sóng
mặt ngoài
- ice front
- mặt ngoài của nước đá
phía trước
- Analogue Line Front End (ALFE)
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- cabinet front door
- cửa phía trước tủ máy
- Far End/Front End (FE)
- đầu xa, đầu cuối phía trước
- FEP (front-end processor)
- bộ xử lý phía trước
- front air bag protection
- túi hơi bảo vệ phía trước
- front confirmation mirror
- gương căn xe phía trước
- front diaphragm
- màng chắn phía trước
- front element
- thấu kính phía trước
- front elevation
- hình chiếu từ phía trước
- Front End Communication Computer (FECC)
- máy tính truyền thông đầu phía trước
- Front end Network Processor (FNP)
- bộ xử lý mạng phía trước
- front engine
- động cơ đặt phía trước
- front engine
- động cơ lắp phía trước
- front entrance
- lối vào ở phía trước
- front gap
- khe phía trước
- front gate
- cổng vào ở phía trước
- front idler
- bánh lăn phía trước
- front idler yoke
- cần căn bánh lăn phía trước
- front lay
- vị trí phía trước
- front light
- đèn phía trước
- front lip tile
- ngói gờ phía trước
- front matter
- chủ đề phía trước
- front mounting
- sự lắp ở phía trước
- front nose section
- phần phía trước đầu xe
- front pipe
- ống giảm âm phía trước
- front piston
- pittông phía trước
- front pull hook
- móc phía trước
- front rod
- cần phía trước
- front shovel
- gàu xúc ở phía trước
- front silencer
- bộ giảm âm phía trước
- front stairs
- cầu thang ở phía trước
- front suspension
- bộ treo xe phía trước
- front suspension
- hệ thống treo phía trước
- front twill
- vân chéo phía trước
- front view
- hình chiếu từ phía trước
- front view
- cái nhìn ở phía trước
- front view arrangement
- bố trí phía trước
- front yard
- sân ở phía trước
- front-end application
- ứng dụng phía trước
- front-end computer
- máy tính phía trước
- front-end loader
- máy chất tải phía trước
- Front-End Processor (FEP)
- bộ xử lý phía trước
- front-end system
- hệ phía trước
- front-end system
- hệ thống phía trước
- front-mounted engine
- động cơ lắp phía trước
- lower front panel
- tấm chắn phía trước
- mount of front element
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- principal front elevation
- hình chiếu chính từ phía trước
tuyến
- cold front
- tuyến lạnh
- oblique shock front
- tuyến kích động xiên
- reaction front
- tuyến phản lực
- reflected shock front
- tuyến kích động phản xạ
- shock front
- tuyến kích động
- spherical shock front
- tuyến kích động cầu
- spillway front
- tuyến tràn
- stationary shock front
- tuyến kích động dừng
- warm front
- tuyến ấm
- work front
- tuyến công tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , ahead , anterior , facial , first , fore , foremost , forward , frontal , head , headmost , in the foreground , leading , obverse , topmost , vanward , ventral , avant-garde
noun
- anterior , bow , breast , brow , exterior , facade , face , facing , fore , foreground , forehead , forepart , frontage , frontal , frontispiece , front line , head , lead , obverse , proscenium , top , van , vanguard , air , aspect , bearing , blind , carriage , coloring , countenance , cover , cover-up * , demeanor , disguise , display , expression , fake , figure , manner , mask , mien , phony , port , presence , pretext , put-on , show , veil , window dressing * , cloak , color , disguisement , false colors , gloss , guise , masquerade , pretense , semblance , veneer , window-dressing , anteriority , avant-garde , fore-rank , foremost , front rank.--a.anterior , physiognomy , recto
verb
- border , confront , cover , encounter , face , look over , meet , overlay , overlook , look , accost , beard , brave , challenge , dare , anterior , appearance , before , beginning , bow , brow , demeanor , dickey , disguise , display , effrontery , exterior , facade , facing , fore , forehead , foremost , forward , head , lead , manner , obverse , oppose , outlook , show , van
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Địa chất
lò chợ, gương, tuyến công tác
Xem thêm các từ khác
-
Front-End Processor (FEP)
bộ xử lý trung gian, bộ xử lý phía trước, máy tính phụ trợ, -
Front-bench
Danh từ: hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng... -
Front-bencher
Danh từ: Đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lãnh tụ đảng đối... -
Front-box
Danh từ: (sân khấu) lô trước mặt sân khấu, -
Front-court
Danh từ: sân trước, -
Front-door
Danh từ: cửa trước ra vào, -
Front-end
Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end... -
Front-end (processor) (FEP)
bộ xử lý ngoại vi, bộ xử lý trước, -
Front-end application
ứng dụng phía trước, ứng dụng trung gian, -
Front-end communications processor
bộ xử truyền thông ngoại vi, -
Front-end computer
máy tính phía trước, máy tính trung gian, máy tính phụ trợ, -
Front-end fees
phí thương phẩm hóa, phí tổn mở đầu, -
Front-end financing
sự cấp vốn ban đầu, -
Front-end load
phí ban đầu, phí lần đầu, -
Front-end loader
máy chất tải kiểu kéo, máy xúc kiểu gàu lật ra sau, máy chất tải phía trước, -
Front-end loading
phương pháp trích phí mua trên những khoản góp đầu tiên, -
Front-end processor
bộ tiền xử lý, bộ xử lý trước, bộ xử lý ngoại (máy tính), -
Front-end system
hệ phía trước, hệ phụ trợ, hệ thống phía trước, hệ thống phụ trợ, -
Front-end volatility
tính dễ bay hơi, -
Front-ended
phí lúc đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.