- Từ điển Anh - Việt
Frontier road
Xem thêm các từ khác
-
Frontier set
tập hợp biên, tập (hợp) biên, -
Frontier station
ga biên giới, -
Frontier trade
mậu dịch biên cương, -
Frontiersman
/ ´frʌntiəzmən /, Danh từ: người dân ở vùng biên giới, -
Frontipetal
hướng về phíatrước, -
Frontispiece
/ ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra... -
Frontlees
mặt trước [không có mặt trước], -
Frontless
/ ´frʌntlis /, tính từ, không có mặt trước, (quân sự) không có mặt trận, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn, a frontless... -
Frontlet
Danh từ: mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ, -
Fronto-anterior position
ngôi trán trước, -
Fronto-occipital
(thuộc) trán-chẩm, -
Fronto-occipital diameter
đường kính trán chẩm, -
Frontoethmoidal suture
đường khớp trán sàng, -
Frontogenesis
/ ¸frʌntou´dʒenisis /, danh từ, (khí tượng) sự phát sinh fron, -
Frontolacrimal suture
đường khớp trán-lệ, -
Frontolysis
/ frʌn´tɔlisis /, danh từ, (khí tượng) sự tiêu fron, -
Frontomalar
Danh từ: thuộc trán-gò má, thuộc trán gò má, -
Frontomaxillary
(thuộc) trán-hàm trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.