- Từ điển Anh - Việt
Frosted finish
Xem thêm các từ khác
-
Frosted food showcase
quầy kính bán hàng đông lạnh, -
Frosted foot cabinet
tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông, -
Frosted glass
thuỷ tinh mờ, kính mờ, thủy tinh mờ, -
Frosted heart
tim phủ xương giá, -
Frosted lamp
đèn tán quang, đèn mờ, -
Frosted pipe
đường ống bị đông lạnh, đường ống bị phủ tuyết, -
Frosted spraying
sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá), -
Frosted surface
bề mặt phủ băng, bề mặt phủ tuyết, -
Frosted tube
đường ống bị đông lạnh, đường ống bị phủ tuyết, -
Froster
máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết... -
Frostier
phòng lạnh đông, thiết bị làm băng, -
Frostily
/ ´frɔstili /, phó từ, lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm, -
Frostiness
/ ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa:... -
Frosting
Danh từ: lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt), sự rắc đường lên bánh, mặt bóng (trên kính,... -
Frosting back
đường hút bị bám tuyết, đường hút bị đóng tuyết, -
Frosting bath
bể làm mờ, -
Frosting conditions
điều kiện bám tuyết, điều kiện đóng tuyết, -
Frosting grid
giàn lạnh phủ tuyết, mạng ống xoắn đóng tuyết, -
Frosting temperature
nhiệt độ đóng băng, nhiệt độ đóng tuyết, -
Frosting varnish
vécni kết tinh, vécni lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.