- Từ điển Anh - Việt
Fuddle
Nghe phát âmMục lục |
/fʌdl/
Thông dụng
Danh từ
Sự quá chén, sự say rượu
Sự hoang mang, sự bối rối
Ngoại động từ
Làm say
Làm hoang mang, làm bối rối
Nội động từ
Uống quá chén, say túy lúy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- addle , befuddle , bewilder , confound , discombobulate , dizzy , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , besot , confuse , drink , intoxicate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fuddy-duddy
Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ... -
Fudge
/ fʌdʒ /, Thán từ: vớ vẩn!, Danh từ: kẹo mềm, chuyện vớ vẩn,... -
Fuehrer
Danh từ: ( Đức) lãnh tụ, Từ đồng nghĩa: noun, f &udie;hrer -
Fuel
/ ˈfjuəl /, Danh từ: chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, Ngoại động... -
Fuel-air mixture
hỗn hợp nhiên liệu - không khí, hỗn hợp không khí-nhiên liệu, -
Fuel-air ratio
tỉ lệ nhiên liệu-không khí, -
Fuel-carrying moderator
chất làm chậm chứa trong nhiên liệu, -
Fuel-charging machine
máy nạp nhiên liệu, -
Fuel-dumping system
hệ thống thải nhiên liệu, -
Fuel-feed pump
máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu, -
Fuel-gas cylinder
bình ga, bình khí nhiên liệu nén, -
Fuel-injected engine
động cơ phun xăng, -
Fuel-injection engine
động cơ phun xăng, động cơ điêzen, động cơ dùng nhiên liệu phun, -
Fuel-injection pump
bơm cao áp, -
Fuel-injector
kim phun, -
Fuel-metering unit
bộ định lượng nhiên liệu, -
Fuel-pipe
ống xăng, -
Fuel-supply tank
thùng tiếp nhiên liệu, thùng cấp nhiên liệu, két, -
Fuel-tight
/ ´fjuəl¸tait /, tính từ, không rò nhiên liệu, -
Fuel-transport department
phân xưởng nhiên liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.