- Từ điển Anh - Việt
Bewilder
Nghe phát âmMục lục |
/bi'wildə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
hình thái từ
- Ved: bewildered
- Ving:bewildering
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- addle , baffle , ball up , befuddle , bemuse , confound , daze , disconcert , distract , floor * , fluster , mess with one’s head , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , rattle , snow * , stump , stupefy , throw , upset , discombobulate , dizzy , fuddle , jumble , abash , amaze , amuse , astonish , astound , bother , buffalo , circumvent , confuse , dazzle , electrify , embarrass , flabbergast , floor , fog , foil , frustrate , nonplus , obfuscate , stagger , stun , surprise , tease
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bewilderedness
Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity... -
Bewildering
/ bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance,... -
Bewilderment
/ bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa:... -
Bewitch
Ngoại động từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú,... -
Bewitching
/ bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng... -
Bewitchment
/ bi´witʃmənt /, danh từ, sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm, -
Bewithchingly
Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn, -
Bewray
Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ, -
Bey
/ bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di, -
Beyer, bone rongeur
beyer, xương, -
Beyond
/ bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá,... -
Beyond-the-horizon communication
lan truyền băng tán xạ, truyền thông ngoại chân trời, lan truyền ngoại chân trời, -
Beyond/past/without redemption
Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.