Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fulgurant pain

Nghe phát âm

Y học

đau nhức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fulgurate

    / ´fʌlgju¸reit /, nội động từ, loé sáng như tia chớp,
  • Fulguration

    / ¸fʌlgju´reiʃən /, Danh từ: sự chớp loé, Hóa học & vật liệu:...
  • Fulgurator

    dụng cụ phun nước muối,
  • Fulgurite

    Danh từ: (địa lý,địa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), fungurit (một loại...
  • Fulham

    Danh từ: (sử học) con súc sắc có đổ chì ở một bên,
  • Fuliginous

    / fju:´1idʒinəs /, Tính từ: Đầy bồ hóng, Đen như bồ hóng, tối tăm,
  • Full

    / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních,...
  • Full, complete version

    phiên bản đầy đủ,
  • Full-Duplex (FDX)

    song công toàn phần-fdx,
  • Full- time worker

    công nhân làm việc cả thời gian, Địa chất: công nhân làm việc cả thời gian,
  • Full-automatic

    (adj) hoàn toàn tự động, tự động hoàn toàn, Tính từ: tự động hoàn toàn,
  • Full-automatic lathe

    máy tiện tự động,
  • Full-back

    Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá),
  • Full-blast

    Danh từ: (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao),
  • Full-blooded

    / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ...
  • Full-blown

    / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown...
  • Full-bodied

    / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Full-bodied currency

    đồng tiền bạc, đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực, đồng tiền đầy đủ giá trị, đồng tiền vàng,...
  • Full-bottomed

    / ´ful¸bɔtəmd /, tính từ, dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả),
  • Full-brick construction

    kết cấu toàn gạch, công trình bằng gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top