- Từ điển Anh - Việt
Fullgraded aggregate
Xem thêm các từ khác
-
Fulling
/ ´fuliη /, Dệt may: sự làm chắc, sự làm chặt, -
Fulling clay
sét béo không dẻo, -
Fullmar
Danh từ: (động vật) chim hải âu fun-ma, -
Fullness
/ ´fulnis /, Danh từ: sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn (âm thanh),... -
Fullness factor
hệ số lấp đầy, -
Fullness ratio
hệ số đầy, -
Fulltime worker
công nhân làm việc có thời gian, -
Fully
/ ´fuli /, Phó từ: Đầy đủ, hoàn toàn, Toán & tin: hoàn toàn, đầy... -
Fully-connected network
mạng kết nối đầy đủ, mạng kết nối hoàn toàn, -
Fully-fashioned
/ ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người -
Fully-fledged
/ ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời -
Fully-paid shares
cổ phiếu đã đóng đủ, -
Fully-paid stock
cổ phần đã đóng đủ, -
Fully-perforated tape
băng đục lỗ đầy đủ, băng đục lỗ hoàn toàn, -
Fully-qualified name
tên hợp lệ, tên xác định hoàn toàn, -
Fully-secured
trái khoán được đảm bảo đủ số, -
Fully Associated Link (F - Link)
đường kết nối kết hợp hoàn toàn, -
Fully Automated Collect and Third - Number Service (FACTS)
dịch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động, -
Fully Automatic (FA)
hoàn toàn tự động, -
Fully Qualified Domain Name (Internet) (FQDN)
tên miền hoàn toàn hợp lệ (internet),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.