Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fully

Nghe phát âm

Mục lục

/´fuli/

Thông dụng

Phó từ

Đầy đủ, hoàn toàn
to be fully qualified for a post
đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
fully-fashioned
(nói về quần áo) bó sát thân người
fully stretched
bị buộc phải làm hết sức mình
fully-fledged
đủ lông đủ cánh, đủ bản lĩnh ra đời (nghĩa bóng)

Chuyên ngành

Toán & tin

hoàn toàn, đầy đủ

Kỹ thuật chung

hoàn toàn
Fully Associated Link (F- Link)
đường kết nối kết hợp hoàn toàn
Fully Automated Collect and Third - Number Service (FACTS)
dịch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động
Fully Automatic (FA)
hoàn toàn tự động
fully automatic lathe
máy tiện tự động hoàn toàn
fully characteristic subgroup
nhóm con hoàn toàn dặc trưng
fully characteristic subgroup
nhóm con hoàn toàn đặc trưng
fully closed position
vị trí đóng hoàn toàn
fully concealed wipers
gạt nước ẩn hoàn toàn
fully distributed control system
hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
fully drawn yarn
sợi đã kéo duỗi hoàn toàn
Fully enclosed covered area (FECA)
khu vực hoàn toàn được ngăn che
fully floating axle
bánh trục chịu tải hoàn toàn
fully meshed
bị giới hạn hoàn toàn
fully meshed
ăn khớp hoàn toàn
fully meshed
móc nối hoàn toàn
fully monotone
hoàn toàn đơn điệu
fully open position
vị trí mở hoàn toàn
Fully Qualified Domain Name (Internet) (FQDN)
Tên miền hoàn toàn hợp lệ (Internet)
fully redundant
hoàn toàn dư thừa
fully redundant
hoàn toàn không cần thiết
fully redundant
hoàn toàn thừa
fully redundant system
hệ thống hoàn toàn dư thừa
fully regular product
tích hoàn toàn chính quy
fully vented system
hệ hoàn toàn thông
fully-connected network
mạng kết nối hoàn toàn
fully-perforated tape
băng đục lỗ hoàn toàn
fully-qualified name
tên xác định hoàn toàn
method of fully open section
phương pháp mặt cắt hở hoàn toàn
đầy đủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
absolutely , all out , all the way , altogether * , entirely , every inch , from a to z , from soup to nuts , heart and soul , intimately , outright , perfectly , positively , quite , royal * , thoroughly , through and through , totally , utterly , wholly , without exaggeration , abundantly , amply , comprehensively , enough , plentifully , satisfactorily , well , all , altogether , dead , flat , just , clearly , completely , plenteously , sufficiently

Từ trái nghĩa

adverb
incompletely , partially , partly , inadequately , insufficiently

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top