- Từ điển Anh - Việt
Funnel shaped roof
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Funnel stand
giá phễu lọc, -
Funnel tube
đuôi phễu, ống lọc, -
Funnel viscometer
nhớt kế kiểu phễu, -
Funnelled
/ ´fʌnəld /, tính từ, hình phễu, -
Funnelless
Tính từ: không có ống khói, -
Funnily
/ ´fʌnili /, phó từ, lạ lùng, kỳ quặc, -
Funniment
Danh từ: sự đùa, sự khôi hài, -
Funniness
/ ´fʌninis /, danh từ, tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...), tính chất là lạ, tính... -
Funning
hài hước; khôi hài, -
Funny
/ ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something... -
Funny-bone
/ ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài, -
Funny-man
Danh từ: anh hề chuyên nghiệp, -
Funny business
Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận -
Funny ha-ha
Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu -
Funny money
tiền lạm phát, -
Funny peculiar
Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng -
Fur
/ fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn,... -
Fur-cutter
Danh từ: dao cắt da lông, -
Fur-farm
Danh từ: trại nuôi thú da lông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.