- Từ điển Anh - Việt
Fusible
Nghe phát âmMục lục |
/´fju:zibl/
Thông dụng
Tính từ
Nấu chảy được, nóng chảy
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) dễ nóng chảy, nấu chảy được
Hóa học & vật liệu
chảy được
Vật lý
nấu chảy được
- heat fusible
- nấu chảy được bằng nhiệt
Kỹ thuật chung
dễ nóng chảy
- fusible glaze
- men dễ nóng chảy
nóng chảy được
- fusible clay
- đất sét nóng chảy được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fusible alloy
hợp kim dễ nóng chảy, hợp kim dễ chảy, -
Fusible cement
chất gắn nóng chảy, -
Fusible clay
đất sét dễ chảy, đất sét nóng chảy được, -
Fusible coating
lớp phủ bằng xỉ, -
Fusible cone
côn chóng nóng do nhiệt, côn seger, -
Fusible cutout
cầu chì, -
Fusible glaze
men dễ nóng chảy, -
Fusible link
cầu chì, liên kết cầu chì, vật nối dạng cầu chì, -
Fusible metal
kim loại dễ chảy, kim loại nóng chảy được, -
Fusible plug
phích cắm cầu chì, nút an toàn, nút chảy, -
Fusible plug for steam boiler
nút nóng chảy cho nồi hơi, van an toàn nồi hơi (an toàn), -
Fusible wire
cầu chì, dây chảy, dây nổ, -
Fusiblemetal
kim loại nóng chảy được, -
Fusicellular
có tế bào hình thoi, -
Fusidic acid
axit fusidic, -
Fusidicacid
axit fusidic, -
Fusiform
/ ´fju:zi¸fɔ:m /, Tính từ: hình thoi, Y học: dạng thoi, Kỹ... -
Fusiform aneurysm
phình mạch hình thoi, -
Fusiform cataract
đục thể thủy tinh hình thoi, -
Fusiform cell
tế bào hình thoi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.