- Từ điển Anh - Việt
Fustic
Nghe phát âmMục lục |
/´fʌstik/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây hoàng mộc
Gỗ hoàng mộc
Thuốc nhuộm hoàng mộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fustigate
/ ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa:... -
Fustigation
/ ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt, -
Fustiness
/ ´fʌstinis /, danh từ, mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu, -
Fusty
/ ´fʌsti /, Tính từ: Ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu, Kinh tế:... -
Fusus
(vật) hình thoi, -
Fut
như phut, -
Futhark
Danh từ: chữ cái futhac (của người cổ giéc-manh), -
Futhorc
Danh từ: chữ cái bắc âu, -
Futile
/ 'fju:tail /, Tính từ: vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm, Từ... -
Futility
/ fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ... -
Futtock
/ ´fʌtək /, Danh từ: gỗ uốn cong để làm sườn tàu, -
Futurable
Tính từ: trong tương lai có thể xãy ra, -
Futurama
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì), -
Future
/ 'fju:tʃə /, Tính từ: tương lai, Danh từ: tương lai, ( số nhiều)... -
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai, -
Future Air Navigation System (FANS)
hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai, -
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai, -
Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai, -
Future delivery
sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu), sự giao hàng sau, -
Future estate
tài sản tương lai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.