Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gab

Nghe phát âm

Mục lục

/gæb/

Thông dụng

Danh từ

Vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
to have the gift of the gab
có tài ăn nói; lém, bẻm mép
stop your gab!
câm mồm đi! im đi!

Nội động từ

(thông tục) nói lém, bẻm mép

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

lỗ đào

Kỹ thuật chung

dao đẽo
đoạn chìa
lỗ
vết khía
vết lõm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blab * , blather * , chat , chitchat * , gossip , idle talk , loquacity , palaver * , prattle , small talk * , talk , t

Xem thêm các từ khác

  • Gaba

    aminoacid trong hệ thần kinh trung ương, đặc bíệt trong não.,
  • Gabardine

    / 'gæbədi:n /, Danh từ: vải gabađin ( (cũng) gaberdine),
  • Gabarit

    kích thước biên, khẩu độ trống,
  • Gabbart scaffold

    giàn giáo bằng gỗ ván,
  • Gabbed

    ,
  • Gabber

    / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • Gabble

    / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng),...
  • Gabbler

    / 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp,
  • Gabbo

    ,
  • Gabbro

    / 'gæbrou /, Danh từ: (khoáng chất) gabro, Hóa học & vật liệu: gabro,...
  • Gabbroic

    / gæ'brouik /, Tính từ: thuộc đá gabro, bằng đá gabro,
  • Gabbroid

    / 'gæbərɔid /, ga-bờ-rô-ít,
  • Gabbronorite

    Địa chất: gabronit,
  • Gabby

    / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa:...
  • Gabelle

    / ɡə.ˈbɛt /, Danh từ: thuế muối (ở pháp trước 1789),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top