Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaboon

Nghe phát âm
/gə'bu:n/

Hóa học & vật liệu

gaboon

Giải thích EN: The light, soft-grained, reddish-brown wood of the African okume tree, Aucoumea klaineana. Also, Gaboon mahogany.Giải thích VN: Phần gỗ màu nâu đỏ, dạng xốp mềm, nhẹ, của cây okume Châu phi, Aucoumea klaineana. Còn gọi là: Gaboon mahogany.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gaby

    / 'geibi /, danh từ, chàng ngốc, người khờ dại,
  • Gach

    ,
  • Gack

    ,
  • Gacnierit

    Địa chất: numeit,
  • Gad

    / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái...
  • Gad-fly

    / 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực,
  • Gadabout

    / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder),
  • Gadarene

    / 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên,
  • Gadbee

    / 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Gadded

    ,
  • Gadder

    / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung:...
  • Gadding

    / 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa...
  • Gadge

    ,
  • Gadget

    / 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng,...
  • Gadget ID

    bộ nhận dạng dụng cụ,
  • Gadget bag

    túi đồ nghề ảnh, túi phụ tùng,
  • Gadgetry

    / 'gædʒitri /, danh từ, bộ đồ dùng, bộ đồ vật,
  • Gadgety

    / 'gædʒiti /, Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top