- Từ điển Anh - Việt
Gain reduction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gain regulator
bộ ổn định tăng ích, -
Gain scheduling
quy trình khuếch đại, -
Gain secret information
giành được thông tin bí mật, -
Gain weighting factor
trọng số tăng ích, -
Gainable
/ 'geinəbl /, Tính từ: có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được, -
Gained
, -
Gainer
/ 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc, -
Gainful
/ 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa:... -
Gainfully
/ 'geinfuli /, Phó từ: hữu ích, ích lợi, -
Gaining
, -
Gaining river
sông sinh thùy ngâm, -
Gaining stream
sông được, cấp nước dưới đất, dòng (có) sinh thủy ngầm, -
Gaining twist
bước ren tăng dần, -
Gainings
/ 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi, -
Gainly
/ 'geinli /, tính từ, Đẹp, có duyên; thanh nhã, -
Gains
/ geinz /, tiền lãi, -
Gains from trade
những lợi ích của việc mua bán, -
Gains tax
thuế lãi vốn, development gains tax, thuế lãi vốn khai thác -
Gainsaid
/ 'geinsed /, -
Gainsay
/ gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.