- Từ điển Anh - Việt
Gap
Nghe phát âm/gæp/
Thông dụng
Danh từ
Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở
Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
Đèo (núi)
(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
(kỹ thuật) khe hở, độ hở
zx
(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
Cấu trúc từ
To fill (stop) a gap
- Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
to bridge a gap
- lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
a credibility gap
- sự khủng hoảng lòng tin
the generation gap
- sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
Chuyên ngành
Xây dựng
khe hở
Cơ - Điện tử
Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng
Giao thông & vận tải
khe vùng
đèo (qua núi)
Điện lạnh
khe bảo vệ
khoảng (trống)
Kỹ thuật chung
kẽ
kẽ hở
khe
khe đầu từ
khe giáp mối
khe hẹp
khe phóng điện
khe ren
khoảng cách
khoảng thời gian
khoảng trống
khoảng cách hở
khoảng hở (rơle)
độ chênh lệch
độ hở
độ lỏng lẻo
đường rãnh
sự cách biệt
rãnh ren
thung lũng hẹp
vấu cặp
Địa chất
khe hở, độ hở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , arroyo , blank , caesura , canyon , chasm , cleft , clove , crack , cranny , crevice , cut , defile , difference , disagreement , discontinuity , disparity , divergence , divide , division , fracture , gorge , gulch , gully , hiatus , hole , hollow , inconsistency , interlude , intermission , interruption , interspace , interstice , interval , lacuna , lull , notch , opening , orifice , pause , ravine , recess , rent , respite , rest , rift , rupture , separation , slit , slot , space , vacuity , void , break , perforation , interim , discrepance , discrepancy , incompatibility , incongruity , abyss , adjournment , breach , chasm. seeopening , cleavage , couloir , diastema , fissure , flaw , interregnum , lapse , loophole , parenthesis , pass , synapse , vacuum
verb
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Gap-bridging equipment
thiết bị dự trữ, thiết bị thay thế, -
Gap-bridging link
sự liên lạc thay thế, -
Gap-filling glue
keo nhồi khe hở, -
Gap-graded aggregate
cốt liệu có cấp phối có khe hở, -
Gap-toothed
/ ´gæp¸tu:θt /, tính từ, có răng thưa, -
Gap adjustment
sự điều chỉnh khe hở, -
Gap analysis
phân tích khoảng trống, sự phân tích khoảng trống, -
Gap at joint
khe hở mối nối, khe hở chỗ nối, -
Gap at nose of crossing
khe hở tại mũi tâm ghi, khe hở tại mũi tâm phân rẽ, -
Gap at the joint of the heel of tongue
khe hở mối nối gót lưỡi ghi, -
Gap azimuth
góc phương vị khe, -
Gap bed
bệ rỗng, -
Gap bridge
cầu khe, chi tiết khe, -
Gap bridging
sự đóng dấu bougie, -
Gap character
ký tự độn, ký tự thêm vào, bộ điền đầy, ký tự đệm, ký tự điền đầy, -
Gap check
kiểm tra khe hở, lỗ hở để kiểm soát, -
Gap clearance
khe hở giáp mối, khe hở giáp mối, -
Gap coding
sự mã hóa khe, -
Gap cutter
dao phay khe, -
Gap depth
độ sâu khe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.