- Từ điển Anh - Việt
Gas-free
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
không chứa khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gas-fueled car
chạy nhiên liệu ga, ô tô chạy ga, -
Gas-fuelled car
chạy nhiên liệu ga, ô tô chạy ga, -
Gas-furnace
Danh từ: lò hơi, lò khí ( (cũng) gas-oven), -
Gas-gas velocity
tốc độ khí bề mặt, -
Gas-gauge
khí kế, áp kế khí, -
Gas-hardening machine
thiết bị tôi bằng khí, -
Gas-heater
Danh từ: dụng cụ tăng nhiệt khí đốt, -
Gas-heating system
hệ thống sưởi ga, -
Gas-helmet
/ ´gæs¸helmit /, danh từ, mặt nạ phòng hơi độc, -
Gas-holder
/ ´gæs¸houldə /, Danh từ: bình đựng khí, máy đo khí, Kỹ thuật chung:... -
Gas-indicator
Danh từ: dụng cụ kiểm tra khí xuất, -
Gas-insulated line
cáp chứa khí, -
Gas-insulated switchgear
máy ngắt điện bằng khí, -
Gas-jar
Danh từ: bình đựng khí, -
Gas-jet
/ ´gæs¸dʒet /, danh từ, Đèn hàn khí, mỏ hàn khí, -
Gas-law constant
hằng số (chất) khí, hằng số khí phổ biến, -
Gas-lime
Danh từ: Đá vôi để tạo khí đốt, -
Gas-liquid chromatography
phép sắc ký khí-lỏng, -
Gas-liquid transition
chuyển pha khí-lỏng, -
Gas-lit
Tính từ: Được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.