- Từ điển Anh - Việt
Gastropod
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gastropode
như gasteropod, -
Gastropodous
Tính từ: có chân bụng, -
Gastropore
Danh từ: lỗ dinh dưỡng, -
Gastroptosia
(chứng) sadạ dày, -
Gastroptosis
chứng sa dạ dày, -
Gastroptyxis
(thủ thuật) khâu hẹp dạ dày, -
Gastroptyxy
sự khâu hẹp dạ dày, -
Gastropulmonary
thuộc dạ dày - phổi, -
Gastropylorectomy
(thủ thuật) cắt bỏ dạ dày-môn vị, -
Gastropyloric
chảy máu dạ dày, xuất huyết dạ dày, -
Gastroradiculitis
viêm rễ thần kinh tủy sống-dạ dày, -
Gastrorrhagia
chảy máu dạ dày, xuất huyết dạ dày, -
Gastrorrhaphy
(thủ thuật) khâu dạ dày, -
Gastrorrhea
(chứng) đatiết dạ dày, -
Gastrorrhexis
(chứng) vỡ dạ dày, -
Gastrorrhoea
chứng đa dịch, -
Gastrosalpingotomy
(thủ thuật) mở vòi tử cung đường bụng, -
Gastroschisis
tật nứt bụng, -
Gastroscope
/ ´gæstrə¸skoup /, Danh từ: (y học) ống soi dạ dày, Y học: ống soi... -
Gastroscope (adult &pediatric)
ống nội soi dạ dày (dùng cho cả người lớn và trẻ em),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.