- Từ điển Anh - Việt
Gavial
Mục lục |
/´geiviəl/
Thông dụng
Danh từ
(động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gavotte
/ gə´vɔt /, Danh từ: Điệu nhảy gavôt, nhạc cho điệu nhảy gavôt, -
Gawk
/ gɔ:k /, Danh từ: người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, Nội động... -
Gawker's block
nạn kẹt xe, -
Gawkily
Phó từ: lóng ngóng, rụt rè, -
Gawkiness
/ ´gɔ:kinis /, danh từ, sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè, -
Gawky
/ ´gɔ:ki /, Tính từ: lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, Từ đồng nghĩa:... -
Gawp
/ gɔ:p /, Nội động từ: trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo, to gawp at the old beggar, trố mắt nhìn ông... -
Gay
/ gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói... -
Gay-Lussac's second law
định luật gay-lusac thứ hai, -
Gay-Lussac law
định luật gay-lusac, -
Gay-Lussac tower
tháp gay-lussac, -
Gay Lussac's law
định luật gay lussac, -
Gay Lussac law
định luật gay-lussac, -
Gayal
Danh từ: (động vật) bò tót, -
Gayety
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety, -
Gaylussite
Địa chất: gayluxit, -
Gayness
/ ´geinis /, danh từ, tình trạng tình dục đồng giới, -
Gaze
/ geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon):... -
Gazebo
/ gə´zi:bou /, Danh từ: vọng lâu, ban công (nhô hẳn ra ngoài), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bé... -
Gazed
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.