- Từ điển Anh - Việt
General Secretary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
General Server interface (GSI)
giao diện server thông dụng, -
General Services Administration (GSA)
quản lý các dịch vụ thông dụng, -
General Services Industry Marketing (group) (GSIM)
tiếp thị kinh doanh các dịch vụ phổ thông (nhóm), -
General Switch Management Protocol (GSMP)
giao thức quản lý chuyển mạch công cộng, -
General Switched Telephone Network (GSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch chung, -
General System Connect (bus or interface) (GSC)
kết nối hệ thống chung (bus hoặc giao diện), -
General Town Planning Department
tổng cục quy hoạch Đô thị, -
General acceptance
chấp nhận vô điều kiện, chấp nhận không bảo lưu, chấp nhận không có điều kiện, -
General account
tài khoản tổng quát, -
General accounting report
báo cáo kế toán tổng quát, -
General accounts
quỹ tổng quát, tài khoản chung, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng quát, -
General adaptation syndrome
hội chứng thích ứng toàn thân, -
General address
địa chỉ chung, -
General administration
cơ quan quản lý chung, tổng vụ, -
General administration cost
chi phí hành chính tổng hợp, chi phí quản lý chung, -
General advertising
quảng cáo có tính tổng hợp, -
General affairs
tổng vụ, -
General agency
tổng đại lý, tổng kinh tiêu, -
General agent
người tổng đại lý, tổng đại lý, tổng đại lý, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài, foreign general... -
General agreement on tariff and trade
hiệp định chung về thuế quan và buôn bán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.