- Từ điển Anh - Việt
Geology
Nghe phát âmMục lục |
/dʒi´ɔlədʒi/
Thông dụng
Danh từ
Khoa địa chất, địa chất học
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
địa chất
- agricultural geology
- địa chất nông nghiệp
- applied geology
- địa chất học ứng dụng
- applied geology
- địa chất ứng dụng
- area geology
- địa chất khu vực
- areal geology
- địa chất bề mặt
- areal geology
- địa chất khu vực
- areal geology map
- bản đồ địa chất khu vực
- bedrock geology
- địa chất đá gốc
- catchment geology
- địa chất lưu vực
- dynamic geology
- địa chất động lực
- dynamic geology
- địa chất học
- economic geology
- địa chất kinh tế
- engineering geology
- địa chất công trình
- engineering geology
- địa chất ứng dụng
- face geology
- địa chất bề mặt
- field geology
- địa chất ngoài trời
- field geology
- địa chất thực địa
- filed geology
- địa chất thực địa
- formational geology
- địa chất học cấu tạo
- foundation geology
- địa chất nền móng
- general geology
- địa chất đại cương
- general geology
- địa chất học đại cương
- geology characteristic
- đặc trưng địa chất
- Geology, Engineering
- địa chất công trình
- geotectonic geology
- địa chất kiến tạo
- historical geology
- địa chất lịch sử
- hydrologic geology
- địa chất thủy văn
- hydrological geology
- địa chất thủy văn
- layer of geology
- tầng địa chất
- marine geology
- địa chất biển
- military geology
- địa chất quân sự
- mining geology
- địa chất mỏ
- oil geology
- địa chất dầu mỏ
- orogenic geology
- địa chất tạo núi
- pedologic geology
- địa chất thổ nhưỡng
- petroleum geology
- địa chất dầu mỏ
- petroleum geology
- địa chất học dầu mỏ
- sedimentary geology
- địa chất trầm tích
- soil geology
- địa chất thổ nhưỡng
- stratigraphic geology
- địa chất địa tầng
- structural geology
- địa chất cấu trúc
- subsurface geology
- địa chất dưới tầng mặt
- surface geology
- địa chất bề mặt
- surface geology
- địa chất trên mặt
địa chất học
- applied geology
- địa chất học ứng dụng
- formational geology
- địa chất học cấu tạo
- general geology
- địa chất học đại cương
- petroleum geology
- địa chất học dầu mỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geology, Engineering
địa chất công trình, -
Geology characteristic
đặc trưng địa chất, -
Geomagnetic
/ ¸dʒi:oumæg´netik /, Tính từ: thuộc địa từ; từ tính trái đất, Hóa... -
Geomagnetic Reversal
Đảo cực địa từ, -
Geomagnetic activity
hoạt động địa từ, sự hoạt động địa từ, -
Geomagnetic albedo
anbeđo địa từ, -
Geomagnetic axis
trục đĩa từ, trục địa từ, -
Geomagnetic cut-off energy
năng lượng cắt địa từ, năng lượng ngưỡng địa từ, -
Geomagnetic disturbance
sự nhiễu địa từ, -
Geomagnetic electrokinetograph
đo các yếu tố địa lý bằng dòng điện từ trường trái đất, -
Geomagnetic equator
đường xích đạo địa từ, xích đạo địa từ, -
Geomagnetic field
địa từ trường, -
Geomagnetic latitude
vĩ tuyến địa từ, vĩ độ địa từ, -
Geomagnetic longitude
kinh độ địa từ, -
Geomagnetic midnight
nửa đêm từ trường, -
Geomagnetic noise
tiếng ồn địa từ, -
Geomagnetic pole
cực địa từ, cực địa từ, -
Geomagnetic storm
bão địa từ, -
Geomagnetism
/ ¸dʒi:ou´mægni¸tizəm /, Danh từ: Địa; từ tính trái đất, Kỹ thuật... -
Geomancer
/ ´dʒi:ou¸mænsə /, danh từ, thầy bói đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.