- Từ điển Anh - Việt
Georaphic(al)
Xem thêm các từ khác
-
Geordie
/ 'dʒɔ:di /, Danh từ: người vùng tyneside, tiếng anh vùng tyneside, -
Georeference
georeference, -
Georelational model
mô hình quan hệ địa lý, -
Georgain-Wired glass
kính cốt lưới georgi, -
George
/ dʒɔ:dʒ /, Danh từ: thánh gióoc, by george !, úi chà! trời ơi, george medal , george cross, anh dũng bội... -
Georgette
/ dʒɔ:´dʒet /, Danh từ: nhiễu joocjet, kết joocjet, -
Georgia
/ 'dʒɔ:dʒjə /, -
Georgian
/ ´dʒɔ:dʒiən /, Tính từ: thuộc thời kỳ các vua george của anh ( 1714 - 1830), Xây... -
Georgian arch
vòm hộp, vòm hộp, vòm phẳng, -
Georgian architecture
kiến trúc gieogi (1914-1760), -
Georgian period of architecture
thời kỳ kiến trúc phục hưng gieogi, -
Georgic
/ ´dʒɔ:dʒik /, Danh từ: thơ nông nghiệp; thơ điền viên, Tính từ:... -
Geoscope
/ ¸dʒi:ou´skoup /, Danh từ: kính địa tiềm vọng, danh từ, kính địa tiềm vọng, -
Geospatial
không gian địa lý, -
Geosphere
Danh từ: Địa quyển, địa quyển, -
Geostatic pressure
áp suất định tĩnh, áp lực địa tĩnh, -
Geostatics
Tính từ: thuộc địa tĩnh học, địa tĩnh học, -
Geostationary
/ ¸dʒi:ou´steiʃənəri /, Điện tử & viễn thông: địa dừng, địa tĩnh học, Kỹ... -
Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.