- Từ điển Anh - Việt
Geotechnics
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
kĩ thuật địa chất
Giải thích EN: The practical application of geological science to civil engineering problems. Thus, geotechnical.Giải thích VN: Ứng dụng thực tế của khoa học địa chất vào giải quyết các vấn đề của nghành xây dựng . Do vậy nó được gọi là kĩ thuật địa chất.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geotechnique
địa kỹ thuật, -
Geotectonic
/ ¸dʒi:outek´tɔnik /, tính từ, thuộc khoa địa kiến tạo, -
Geotectonic geology
địa chất kiến tạo, -
Geotectonics
Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa địa kiến tạo, địa kiến tạo, -
Geotextile
vải địa kỹ thuật, -
Geotextile fabric
vải địa kỹ thuật, -
Geothermal
/ ¸dʒi:ou´θə:məl /, Tính từ: thuộc địa nhiệt, Kỹ thuật chung:... -
Geothermal circuit
sơ đồ địa nhiệt, -
Geothermal degree
gradien địa nhiệt, -
Geothermal depth
cấp địa nhiệt, -
Geothermal energy
năng lượng trong lòng đất, địa nhiệt, -
Geothermal gradient
gradien địa chất, građien địa nhiệt, građiên nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, -
Geothermal log
biểu đồ địa nhiệt, log địa nhiệt, -
Geothermal method
phương pháp địa nhiệt, -
Geothermal plant
nhà máy địa nhiệt, -
Geothermal power
năng lượng địa nhiệt, -
Geothermal power station
nhà máy địa nhiệt điện, trạm phát điện địa nhiệt, nhà máy điện địa nhiệt, -
Geothermal prospecting method
phương pháp nghiên cứu địa nhiệt, -
Geothermal research
sự nghiên cứu địa nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.