- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Gilles de latourette syndrome
hội chứng gìlles de latourette về chứng nói tục., -
Gillespite
gilespit, -
Gillie
/ ´gili /, Danh từ ( Ê-cốt): cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu, (sử... -
Gillies, dura and skin retractors, 18 cm
banh da và màng não gillies, 18 cm, -
Gillies, dura hook, 18 cm
dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm, -
Gilliland correlation
tương quan gilliland, -
Gillion
Danh từ: một ngàn triệu, 10 mũ 9, -
Gills
, -
Gillyflower
/ ´dʒili¸flauə /, Danh từ: hoa đinh hương, -
Gilsonite
ginsonit, nhựa đường cứng, ginxonit, atfan đen bóng, -
Gilt
/ gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp... -
Gilt-edged
/ ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn, -
Gilt-edged bill
hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng, -
Gilt-edged bond
trái khoán thượng đẳng (của chính phủ mỹ), trái khoán viền vàng, -
Gilt-edged market makers
người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng, -
Gilt-edged securities
chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng, -
Gilt-edged security
chứng khoán viền vàng, -
Gilt-edged stock
cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước, -
Gilt edges
gáy mạ vàng, -
Gilt switches
sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.