- Từ điển Anh - Việt
Giving
Nghe phát âmMục lục |
/´giviη/
Thông dụng
Danh từ
Sự cho; việc tặng
Tặng phẩm
(pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu
Sự cam kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- donating , granting , conferring , imparting , supplying , awarding , presenting , bequeathing , dispensing , doling out , passing out , handing out , contributing , distributing , remitting , transferring , conveying , yielding , furnishing , allowing , expending , offering , ceding , permitting , endowing
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Giving great bargain
đặc biệt đại hạ giá, -
Giving of Notices-Payment of Fees
thông báo trả các khoản lệ phí, -
Giving of a banker's guarantee
cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng, -
Giving of notices - payment of fees
thông báo trả các khoản lệ phí, -
Gizmo
(như) gismo, -
Gizzard
/ ´gizəd /, Danh từ: cái mề (chim)(gà), (nghĩa bóng) cổ họng, Kinh tế:... -
Gizzard-shad
Danh từ: (động vật) cá mòi chấm, -
Giá mà
, -
Glabella
Danh từ; số nhiều glabellae: bộ phận ở trán giữa hai lông mày, glabella (điểm giữa trên gốc... -
Glabellar
Tính từ: thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày, -
Glabellum
glabella (điểm giữa trên gốc mũi), -
Glabious
nhẵn, không có râu, không có lông, -
Glabrous
/ ´gleibrəs /, Tính từ: không có râu, không có lông, nhẵn nhụi, -
Glace
/ glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường -
Glacial
/ ´gleisiəl /, Tính từ: (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng, băng giá, lạnh buốt, lạnh... -
Glacial-carved valley
thung lũng do sông băng, -
Glacial acetic acid
axit axetic băng, -
Glacial action
tác dụng đóng băng, -
Glacial advance
tiến của sông băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.