- Từ điển Anh - Việt
Glenoid
Nghe phát âmMục lục |
/´glinɔid/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ chảo
Chuyên ngành
Y học
ổ chảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glenoid cavity
ổ chảo, -
Glenoid fossa
ổ chảo, -
Glenoid ligament of cruveilhier
dây chằng đốt bàn chân-ngón chân gan bàn chân, -
Glenoid lip
gờ ổ chảo, -
Glenoid lip of articulation of humerus
gờ ổ chảo, -
Glenoid lip ofarticulation of humerus
gờ ổ chảo, -
Glenoidal
Tính từ: thuộc ổ khớp, -
Glenosporosis
bệnh nấm glenospora, -
Gley
Danh từ: (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy), -
Gli-
(glio-) prefix chỉ 1 . mô đệm 2. chất dính như keo., -
Glia
/ ´gli:ə /, Danh từ: tế bào thần kinh đệm (tế bào thần kinh giao), -
Glia cell
tế bào thầnkinh đệm, -
Gliacell
tế bào thần kinh đệm, -
Gliacyte
tế bào thần kinh đệm, -
Gliadin
Danh từ, cũng gliadine: gliadin, -
Glial
thuộc thần kinh đệm, -
Glib
/ glib /, Tính từ: lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng (bề mặt...), dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái... -
Glibenclamide
một loại thuốc dùng giảm mức đường trong máu để chữabệnh tiểu đường., -
Glibly
Phó từ: lém lỉnh, liến thoắng, -
Glibness
/ ´glibnis /, danh từ, sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.