- Từ điển Anh - Việt
Glitter
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Ánh sáng lấp lánh
Sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
Nội động từ
Lấp lánh
- stars glittering in the sky
- các vì sao lấp lánh trên trời
Rực rỡ, chói lọi
All that glitters is not gold
(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
hình thái từ
- Ved: glittered
- Ving: glittering
Kỹ thuật chung
lấp lánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , brightness , coruscation , display , flash , gaudiness , glamour , glare , gleam , glint , glisten , glister , glitz , luster , pageantry , radiance , scintillation , sheen , shimmer , shine , show , showiness , splendor , tinsel , twinkle , zap * , sparkle , brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sumptuousness , sequin , spangle
verb
- coruscate , flash , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glister , glow , scintillate , shimmer , shine , spangle , twinkle , sparkle , wink , luster
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glitterati
/ ¸glitə´ra:ti /, Danh từ: người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang, -
Glitteringly
Phó từ: lấp lánh; lộng lẫy, -
Glitters
, -
Glitz
/ glits /, Danh từ: nét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo, -
Glitzy
/ ´glitsi /, Tính từ: giả tạo, phù phiếm, -
Gloaming
/ ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng... -
Gloat
/ glout /, Nội động từ: nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê, hình... -
Gloated
, -
Gloating
, -
Gloatingly
Phó từ: hau háu, hể hả, hả hê, -
Global
/ ´gloubl /, Tính từ: toàn cầu, toàn thể, toàn bộ, bao trùm, Toán & tin:... -
Global-title
tiêu đề chung, -
Global (scale)
quy mô toàn cầu, -
Global Address List (GAL)
danh mục địa chỉ toàn cầu, -
Global Area Coverage (GAC)
vùng phủ sóng toàn cầu, -
Global Area Network (GAN)
mạng toàn cầu, -
Global Atmospheric Aerosol Radiation Experiment (GAAREX)
thí nghiệm bức xạ huyền phù khí quyển toàn cầu, -
Global Call Identifier (GCID)
phần tử nhận dạng cuộc gọi toàn cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.