- Từ điển Anh - Việt
Global roaming
Xem thêm các từ khác
-
Global search
sự tìm kiếm toàn bộ, tìm kiếm toàn cục, tìm kiếm toàn bộ, -
Global search and replace
tìm và thay thế toàn bộ, -
Global securities market
thị trường chứng khoán toàn cầu, -
Global service
dịch vụ tổng thể, -
Global shared resources (GSR)
tài nguyên chia sẻ toàn cục, -
Global solar radiation
bức xạ mặt trời tổng cộng, tổng xạ mặt trời, -
Global storage
bộ nhớ toàn cục, -
Global sulfur budget
lượng lưu huỳnh toàn cầu, -
Global sulphur budget
lượng lưu huỳnh toàn cầu, -
Global support acceleration
gia tốc cla tựa luôn, -
Global system for mobile communication
hệ thống liên lạc di dộng toàn cầu, -
Global transaction
giao dịch chung, -
Global variable
biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục -
Global variable, pool
vùng biến toàn cục, -
Global village
Danh từ: cái làng thế giới (thế giới (xem) (như) một tổng thể (kinh tế), sinh thái, (chính trị)),... -
Global virtual Time (GVT)
thời gian ảo toàn cầu, -
Global warming
làm nóng địa cầu, Điện lạnh: sự làm nóng địa cầu, -
Global warming potential GWP
chỉ số làm nóng địa cầu, thế năng làm nóng địa cầu, -
Global zone
vùng toàn cục, -
Globalisation
sự toàn cầu hóa, Từ đồng nghĩa (Anh Mỹ):, globalization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.