- Từ điển Anh - Việt
Gluey
Nghe phát âmMục lục |
/´glu:i/
Thông dụng
Tính từ
Dính như keo, như hồ
Đầy keo, đầy hồ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dính
Kinh tế
đầy hồ
đầy keo
dính
như hồ
như keo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glueyness
keo [trạng thái keo], độ dính bám, tính dính bám, -
Glueynis
Danh từ: trạng thái keo; độ keo, -
Glug-glug
/ ´glʌg¸glʌg /, danh từ, tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra), -
Gluing
sự dán, sự ép keo, sự hồ, -
Gluing device
dụng cụ dán, -
Gluing machine
máy bôi hồ, máy dán, máy gắn keo, máy phết keo, -
Gluing mechanism
cơ cấu dán hồ, -
Gluing of manifolds
sự dán các đa tạp, -
Gluing of steel plate
dán bản thép, -
Gluing up
sự đóng dán, sự phết keo (sách), -
Glulam beam
dầm gỗ dán, -
Glulam column
cột gỗ dán, -
Glum
/ glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng:... -
Glumaceous
/ glu:´meiʃəs /, tính từ (thực vật học), có mày, như mày, -
Glumal
như glumaceous, -
Glume
/ glu:m /, Danh từ: (thực vật học) mày, -
Glumly
Phó từ: Ủ rũ, rầu rĩ, -
Glumness
/ ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa:... -
Gluon field theory
lý thuyết trường gluon, -
Glut
/ glʌt /, Danh từ: vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.