- Từ điển Anh - Việt
Go ahead
Mục lục |
Toán & tin
truyền tới
Kinh tế
sự được phép làm
xin đánh gởi ngay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , begin , continue , dash ahead , edge forward , go forward , go on , move on , progress , shoot ahead
Từ trái nghĩa
verb
- cease , discontinue , finish , halt , stop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Go alongside
cặp mạn (tàu), -
Go and no-go gage
calip lọt và không lọt, -
Go and no-go gauge
calip lọt và không lọt, -
Go and no-go limit gage
calip giới hạn, calip lọt-không lọt, -
Go and no-go limit gauge
calip giới hạn, calip lọt-không lọt, -
Go around
đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go -
Go astern
chạy lùi, -
Go back
đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege... -
Go bankrupt
phá sản, -
Go begging
hàng không bán được, -
Go channel
kênh đi, kênh phát, -
Go cheap
bán giá rẻ, -
Go devil
Danh từ: cái nạo ống dẫn dầu, -
Go down
chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ... -
Go down by the bows
chìm mũi (tàu thủy), -
Go dull or flat
làm đục, làm mờ, -
Go end
đầu lọt, -
Go end gaging
sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, -
Go end gauging
sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, -
Go fly a kite!
Thành Ngữ:, go fly a kite !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.