- Từ điển Anh - Việt
Go into/out of production
Nghe phát âmThông dụng
Thành Ngữ
- go into/out of production
- bắt đầu/ngừng chế tạo
Xem thêm production
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Go into circuit
truyền lên mạng, -
Go into overdrive
Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc -
Go into rhapsodies (over someting/somebody)
Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về.. -
Go into the hole
đưa dụng cụ xuống lỗ khoan, -
Go metric
áp dụng hệ thống mét, áp dụng mét hệ, -
Go off
bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,... -
Go off the rails
Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn -
Go on
đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,... -
Go on/take the offensive
Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công -
Go on a strike
bãi công, -
Go on the streets
Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm -
Go on trial/stand trial (for something)
Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà -
Go on with you!
Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n! -
Go out
lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn... -
Go out (of business)
đình chỉ kinh doanh, rút khỏi doanh trường, -
Go out of view
đi khuất, -
Go overboard (about somebody/something)
Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai) -
Go phut
Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng -
Go public
Thành Ngữ: bắt đầu phát hành cổ phiếu ở sở giao dịch (chứng khoán), đi vào sở giao dịch,... -
Go short (of something)
Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.