- Từ điển Anh - Việt
Go steady (with somebody)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Go straight
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable... -
Go straight in
đi thẳng vào, -
Go through the roof
Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ -
Go to
đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới, -
Go to bed!
Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! -
Go to grass
Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi -
Go to page
đi tới trang, -
Go to sea
đi ra biển, -
Go to sleep
Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ -
Go to stool
đại tiện, đi ngoài, -
Go to the end of the Earth
Idioms:, -
Go to the stake over something
Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..) -
Go to town (on something)
Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt... -
Go to war (against somebody/something)
Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh... -
Go up/down stream
Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông -
Go up in smoke
Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi -
Go via the circuit
chuyển qua mạch, -
Go west
Thành Ngữ:, go west, bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá... -
Go with a swing
Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..) -
Goad
Danh từ: gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, Điều dằn vặt, điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.