- Từ điển Anh - Việt
Steady
Mục lục |
/'stedi/
Thông dụng
Tính từ
Vững, vững chắc, vững vàng
Đều đặn, đều đều
Kiên định, không thay đổi; trung kiên
- to be steady in one's principles
- kiên định trong nguyên tắc
Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
- steady nerves
- tinh thần vững vàng, cân não vững vàng
Đứng đắn, chín chắn
Phó từ
Ngoại động từ
Làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng
Làm cho kiên định
Nội động từ
Trở nên vững vàng, trở nên vững chắc; giữ vững
Trở nên kiên định
Cấu trúc từ
steady!
- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
steady (on)!
- (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
keep her steady!
- (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
Danh từ
(kỹ thuật) bệ bỡ
(thông tục) người yêu chính thức; người yêu (ruột)
Chuyên ngành
Xây dựng
ổn định,chặt, vững
Cơ - Điện tử
(adj) ổn định, vững chắc, đều đặn
Cơ khí & công trình
kính đỡ
đỡ (bằng kích)
Toán & tin
ổn định, vững
Kỹ thuật chung
bền vững
- steady state
- trạng thái bền vững
cân bằng
chặt
cứng
không đổi
đều
lunét đỡ
- jaw-type steady
- lunét đỡ kiểu hàm
- roller steady
- lunet đỡ kiểu con lăn
- roller-type steady
- lunét đỡ kiểu con lăn
giá đỡ
ổn định
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- non steady
- không ổn định
- pseudo steady state flow
- chảy chuẩn ổn định
- pseudo-steady state
- trạng thái giả ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái chuẩn ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- steady (-flow) operation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- steady bearing
- góc phương vị ổn định (đạo hàng)
- steady component
- thành phần ổn định
- steady condition
- điều kiện ổn định
- steady condition
- trạng thái ổn định
- steady conductions
- chế độ ổn định điện
- steady cooling
- làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
- steady cooling
- sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
- steady current
- dòng điện ổn định
- steady deflection
- sự lệch ổn định
- steady flight
- chuyến bay ổn định
- steady flow
- dòng chảy ổn định
- steady flow
- dòng ổn định
- steady fluid flow
- chảy ổn định
- steady gradient
- độ dốc ổn định
- steady input
- nguồn cấp nước ổn định
- steady jump
- nước nhảy ổn định
- steady load
- tải trọng ổn định
- steady motion
- chuyển động ổn định
- steady motion
- chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc)
- steady noise
- tiếng ồn ổn định
- steady noise
- tạp âm ổn định
- steady noise
- tạp nhiễu ổn định
- steady one-dimensional flow
- dòng một chiều ổn định
- steady operation
- hoạt động ổn định
- steady operation
- vận hành ổn định
- steady percolation
- sự thấm ổn định
- steady product temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- steady rate
- tốc độ ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện hoạt động ổn định
- steady running condition
- điều kiện làm việc ổn định
- steady running condition
- trang thái làm việc ổn định
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady sinusoidal component
- thành phần hình sin ổn định
- steady source
- nguồn ổn định
- steady state
- điều kiện ổn định
- steady state
- tính trạng ổn định
- steady state condition
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state error
- sai số ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state stability
- độ ổn định tĩnh
- steady state value
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state voltage
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- thế hiệu ổn định
- steady stream
- dòng ổn định
- steady stress
- ứng suất ổn định
- steady stress of reinforcement
- ứng suất ổn định của cốt
- steady uniform flow
- dòng đều ổn định
- steady water level
- mức nước ổn định (không đổi)
- steady-flow operation
- hoạt động ổn định
- steady-flow operation
- vận hành ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định
- steady-state condition
- chế độ dừng ổn định
- steady-state creeping
- sự rão ổn định
- steady-state current
- dòng điện ổn định
- steady-state flow
- chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state load channel
- đặc tuyến ổn định của tải
- steady-state operating condition
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state oscillation
- dao động ổn định
- steady-state response
- đáp ứng ổn định
- steady-state sound
- âm ổn định
- steady-state stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
- sự ổn định tĩnh
- steady-state temperature
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-uniform flow
- dòng ổn định đều
- system in steady state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- vertical steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
vững
vững chắc
Kinh tế
bình ổn
củng cố
đều
đều đặn
được ổn định
được ổn định, trở nên ổn định
ổn định
ổn định, bình ổn, không dao động
trở nên ổn định, củng cố
vững
vững chắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , brick-wall , certain , changeless , constant , durable , enduring , equable , even , firm , immovable , never-failing , patterned , regular , reliable , safe , set , set in stone , solid , solid as a rock , stabile , steadfast , steady-going , substantial , sure , unchangeable , unchanging , unfaltering , unfluctuating , uniform , unqualified , unquestioning , unshaken , unvarying , unwavering , ceaseless , confirmed , consistent , continuous , eternal , faithful , habitual , incessant , never-ending , nonstop , persistent , rhythmic , stable , unbroken , uninterrupted , unremitting , allegiant , ardent , calm , cool , dependable , fast , imperturbable , intense , levelheaded , liege , loyal , poised , reserved , resolute , sedate , self-possessed , sensible , serene , serious-minded , settled , single-minded , sober , staid , staunch , unswerving , wholehearted , immobile , stationary , unmovable , unmoving , secure , strong , invariable , invariant , same , determined , stiff , tough , unbending , uncompromising , unflinching , unyielding , balanced , careful , continual , coolheaded , deliberate , disciplined , fixed , frequent , immutable , irreversible , irrevocable , methodical , stabilize , stalwart , sturdy , undeviating , unremitted , untiring
verb
Từ trái nghĩa
adjective
- unfixed , unstable , unsteady , weak , wobbly , broken , discontinuous , intermittent , imbalanced , unfaithful , untrustworthy , inconstant , infrequent , occasional
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steady!
Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã! -
Steady-arm
kẹp giữ dây, tay giữ dây, -
Steady-arm, steady-brace
puli định cữ, thanh định cữ, -
Steady-balanced growth path
sự tăng trưởng cân đối đều đều, -
Steady-brace
kẹp giữ dây, tay giữ dây, -
Steady-flow operation
hoạt động ổn định, vận hành ổn định, steady (-flow) operation, sự vận hành (hoạt động) ổn định -
Steady-light
Danh từ: Ánh sáng đều; ánh sáng ổn định, -
Steady-rest
trụ sau, lunet cố định, -
Steady-state
dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng,... -
Steady-state characteristic
đặc tính trạng thái tĩnh, đặc tuyến chế độ xác lập (của hồ quang), đặc tuyến ổn định, -
Steady-state condition
chế độ dừng ổn định, điều kiện ban đầu, trạng thái bình ổn, điều kiện ổn định, điều kiện dừng, -
Steady-state conditions
trạng thái bình ổn, trạng thái ổn lập, -
Steady-state creep
từ biến giai đoạn hai, -
Steady-state creeping
sự rão ổn định, -
Steady-state current
dòng điện ổn định, -
Steady-state deviation
độ lệch tĩnh, -
Steady-state flow
dòng có trạng thái ổn định, chảy ổn định, dòng chảy ổn định, -
Steady-state growth
tăng trưởng vững, sự tăng trưởng bền vững, vững chắc, tăng trưởng đều đều, -
Steady-state hypothesis
giả thuyết vũ trụ dừng, -
Steady-state load channel
đặc tuyến ổn định của tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.