- Từ điển Anh - Việt
Goadsman
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều goadsmen
Người thúc dục bò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goaf
sự sụt lở, sụt lở, Danh từ: (mỏ) sự sụt lở, Địa chất: không... -
Goaf stower
máy đổ đá, máy lấp đất đá, -
Goaf stowing
Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun, -
Goafed
Tính từ: sụt lở; hủy hoại, -
Goal
/ goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm,... -
Goal-area
Danh từ: (bóng đá) khu vực 16 m 50, -
Goal-coordination method
phương pháp phối hợp mục tiêu, -
Goal-driven system
hệ dẫn động bằng đích, -
Goal-keeper
thủ môn, -
Goal-keeping
(thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ -
Goal-kick
Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,... -
Goal-line
Danh từ: (thể dục,thể thao) vạch khung thành, đường biên ngang, -
Goal-minder
Danh từ:, -
Goal-mouth
Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành, -
Goal-post
Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi... -
Goal Seek
tìm mục tiêu, tìm tới gôn, -
Goal Seek and Solver
mục tiêu tìm kiếm và giải quyết, -
Goal congruence
sự hài hòa (các) mục tiêu, sự hội tụ (các) nỗ lực, -
Goal planning
sự kế hoạch các mục tiêu, -
Goal post
khung chống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.