- Từ điển Anh - Việt
God willing
Xem thêm các từ khác
-
Godchild
/ ´gɔd¸tʃaild /, Danh từ: con đỡ đầu, -
Goddam
Danh từ, cũng .goddamn: lời nguyền rủa, -
Goddamit
biểu lộ thái độ rất căng thẳng ( khi gặp phải tình huống khủng khiếp ), -
Goddamn
/ ´gɔd¸dæm /, ngoại động từ, nguyền rủa (ai), -
Goddamned
Tính từ & phó từ: trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt, i am fed up with this... -
Goddess
/ 'gɔdis /, Danh từ: nữ thần, -
Goddessship
Danh từ: Địa vị nữ thần, -
Godfather
/ ´gɔd¸fa:ðə /, Danh từ: cha đỡ đầu, (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai,... -
Godfather offer
giá chào mua quá cao, -
Godfearing
Tính từ: biết sợ trời, biết sợ thánh thần, sùng đạo, ngoan đạo, -
Godforsaken
/ ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ... -
Godhead
/ 'gɔdhed /, Danh từ: thánh thần, the godhead, thượng đế -
Godhood
/ ´gɔdhud /, danh từ, tính chất thần linh, -
Godless
/ 'gɔdlis /, Tính từ: vô thần, không tin thần thánh, trái đạo lý, độc ác, Từ... -
Godlessness
/ ´gɔdlisnis /, danh từ, sự vô thần, sự độc ác, -
Godlike
/ ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Godliness
/ ´gɔdlinis /, danh từ, sự sùng đạo, sự ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, piety , sanctity , virtue -
Godling
Danh từ: vị thần nhỏ, -
Godly
/ ´gɔdli /, Tính từ: sùng đạo, ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Godmother
/ ´gɔd¸mʌðə /, Danh từ: mẹ đỡ đầu, Từ đồng nghĩa: noun, elder...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.